đắt Tiền In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
expensive, dear, costly are the top translations of "đắt tiền" into English.
đắt tiền + Add translation Add đắt tiềnVietnamese-English dictionary
-
expensive
adjectivehaving a high price or cost [..]
Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
It makes no difference what you say. I'm still going to buy that expensive car.
en.wiktionary.org -
dear
adjectivehigh in price; expensive [..]
en.wiktionary.org -
costly
adjectiveHaving a high price, cost.
Thời xưa, vật liệu dùng để viết thì khan hiếm và đắt tiền.
In ancient times, writing materials were scarce and costly.
omegawiki -
rich
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đắt tiền" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đắt tiền" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đắt Tiền Có Nghĩa Là Gì
-
đắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
'đắt Tiền' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đắt" - Là Gì?
-
ĐẮT TIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đắt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đắt Tiền' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đắt Tiền - Từ điển ABC
-
đắt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rẻ Tiền Mặt, đắt Tiền Chịu Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
ĐẮT TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
QUÁ ĐẮT TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch