Từ điển Tiếng Việt "đắt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đắt

- t. 1 Có giá cao hơn bình thường; trái với rẻ. Chiếc đồng hồ đắt quá. Giá đắt. Mua đắt. Hàng đắt tiền. 2 Được nhiều người chuộng, nhiều người mua. Đắt hàng. Cửa hàng đắt khách. Đắt chồng (kng.; được nhiều người muốn hỏi làm vợ). 3 (Từ ngữ hoặc hình tượng văn học nghệ thuật) có giá trị diễn đạt cao hơn mức bình thường. Chữ dùng rất đắt. Ví dụ chưa đắt lắm. 4 (kng.). Được chấp nhận, được hoan nghênh vì đạt yêu cầu. Có đủ sức khoẻ, đi bộ đội chắc đắt. Của ấy cho không cũng chẳng đắt.

nt. 1. Chỉ giá cao hơn bình thường, nghịch với rẻ. Chiếc đồng hồ đắt quá. Hàng đắt tiền. 2. Được nhiều người mua. Cửa hàng đắt khách. 3. Có giá trị diễn đạt cao. Chữ dùng rất đắt. Ví dụ chưa đắt lắm. 4. Được chấp nhận dễ dàng vì đạt yêu cầu. Với tình trạng thể hình và sức khỏe như vậy, đi bộ đội chắc đắt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đắt

đắt
  • adj
    • expensive; dear; costly
      • bán đắt: to sell dear
Lĩnh vực: xây dựng
overhead expense
đĩa đơn lớn đắt tiền
Single Large Expensive Disk (RAID) (SLED)
làm đắt lên
raise (cost)
phụ cấp đời sống đắt đỏ
cost of living bonus
expensive
  • các sản phẩm đắt tiền: expensive products
  • bán đắt
    brisk sales
    bán đắt buôn may
    boom
    bán quá đắt
    overprice
    bán với giá quá đắt
    rip-off
    chứng khoán đắt giá
    high flyer (flier)
    đắt giá
    costly
    định giá quá đắt
    rip-off
    giá đắt
    full price
    giá đắt kinh khủng
    fancy price
    giá đắt lạ lùng
    at a fancy price
    giá quá đắt
    exorbitant price
    giá quá đắt
    extortionate price
    giá quá đắt
    extravagant price
    giá quá đắt
    rip-off
    giá quá đắt
    unfair price
    không đắt tiền
    inexpensive
    mùa đắt hàng
    high season
    mua giá đắt
    bad buy
    mua rẻ bán đắt
    buy cheap and sell dear (to ...)
    phụ cấp đắt đỏ
    cost of living allowance
    quá đắt
    overpriced
    sự bán quá đắt
    overcharge
    tính giá quá đắt
    overcharge
    tiền đắt
    dear money
    trợ cấp đắt đỏ
    cost-of-living adjustment
    trợ cấp đắt đỏ
    dearness allowance
    trợ cấp đắt đỏ
    weighting

    Từ khóa » đắt Tiền Có Nghĩa Là Gì