국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 피임약. thuốc tránh thai. [피ː임냑]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN Cơ bản by MOONYERIM. 피임링. Từ điển mở. Vòng tránh thai.
Xem chi tiết »
46 Bệnh tim la … Syphilis 매독 47 Bệnh tràng nhạc … Scrofula 연주창, 선병 ... 99 vòng tránh thai … 피 임 링 100 đặt vòng … 루프 끼워주세요 101 ung thư … 암
Xem chi tiết »
vòng tránh thai: iud,. Đây là cách dùng vòng tránh thai tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Hơn 250 nghìn người đã được dạy về kế hoạch hóa gia đình với bảng chữ cái mới - A,B là birth (sinh sản), C là condom (bao cao su), I là IUD (vòng tránh ...
Xem chi tiết »
24 Sept 2020 · Từ vựng tiếng Hàn 1-임신 Mang thai 2-임신초기 Thai thời kì đầu 3-임신 ... 10-태동 Sự cử động của thai nhi ... 66-루프 Đặt vòng tránh thai
Xem chi tiết »
Bệnh thương hàn. Typhoid (fever) 장티푸스. Bệnh tim la. Syphilis 매독 ... bao cao su. 콘돔. vòng tránh thai. 피 임 링. đặt vòng. 루프 끼워주세요.
Xem chi tiết »
10 Jul 2021 · Vòng tránh thai là dụng cụ nhỏ, làm bằng nhựa dẻo hoặc bằng đồng được đặt vào tử cung của phụ nữ có tác dụng ngăn tinh trùng gặp trứng và ngăn ...
Xem chi tiết »
Đặt vòng tránh thai trong thời gian bao lâu. vong-tranh-thai-co-thoi-han-bao-lau-. Đặt vòng tránh thai là biện pháp ngừa thai ...
Xem chi tiết »
23 Apr 2020 · Có thể nói, đặt vòng tránh thai là phương pháp được rất nhiều người tin tưởng áp dụng, bởi vì những hiệu quả mà chúng mang lại.
Xem chi tiết »
14 Aug 2017 · Vì vậy, đây là thời điểm rất thích hợp và dễ dàng cho việc đặt vòng. – Sau khi sinh khoảng 6 tuần. Nhiều chị em có thể mang thai ngay sau khi ... Missing: hàn | Must include: hàn
Xem chi tiết »
Đây cũng là biện pháp nhận được rất nhiều sự quan tâm của chị em phụ nữ. Đặt vòng tránh thai cần lưu ý gì. Chị Đặng Kiều O. (30 tuổi, Hoàn Kiếm ...
Xem chi tiết »
Lựa chọn biện pháp tránh thai là việc mang tính cá nhân, ... ĐIỀU GÌ SẼ DIỄN RA TRONG KHI. ĐẶT VÒNG. • Các tác dụng phụ thường gặp là đau, chảy máu hoặc. Missing: tiếng hàn
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · short for intrauterine device; a plastic or metal contraceptive used by women. vòng tránh thai. (Bản dịch của IUD từ ...
Xem chi tiết »
Việc chọn biện pháp tránh thai nào cho phù hợp có lẽ là băn khoăn của rất ... Đặt vòng tránh thai tiếng Nhật là: IUD(子宮内避妊具 しきゅうない ひにんぐ). ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Vòng Tránh Thai Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt vòng tránh thai tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu