Vòng Tránh Thai Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Phép dịch "vòng tránh thai" thành Tiếng Hàn
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"vòng tránh thai" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Hàn
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho vòng tránh thai trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "vòng tránh thai" thành Tiếng Hàn trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Vòng Tránh Thai Tiếng Hàn Là Gì
-
Tránh Thai - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Trong Y Học 의학단어 - Tiếng Hàn Trên SKYPE
-
Vòng Tránh Thai Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Hàn 1-임신... - Ôn Thi Quốc Tịch | Facebook
-
Mỗi Tuần Một Chủ đề Từ Vựng (kỳ 1: Chuyên Ngành Y Học)
-
đặt Vòng Tránh Thai Là Gì Minh Họa đặt Vòng Tránh Thai Tiếng ...
-
Nên đặt Vòng Tránh Thai Trong Bao Lâu? - Vinmec
-
Có Nên đặt Vòng Tránh Thai Hay Không Và Cần Lưu ý điều Gì?
-
Thời Hạn Của Vòng Tránh Thai Và Thời điểm đặt Vòng Hiệu Quả
-
Đặt Vòng Tránh Thai Và Những điều Cần Biết
-
[PDF] Patient Brochure - Vietnamese | Kyleena® IUD
-
IUD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 14 đặt Vòng Tránh Thai Tiếng Nhật Là Gì