Data WareHouse Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Data ... - StudyTiengAnh
- Hotline: 0377.867.319
- [email protected]
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
Bạn muốn biết Data WareHouse là gì, mang nghĩa là gì trong tiếng Việt và cách dùng ra sao cho đúng. Bạn muốn tìm kiếm một Website cho bạn kiến thức về Data WareHouse cũng như những từ tiếng Anh khác. Hãy đến với Studytienganh.vn nơi giải đáp cho bạn Data WareHouse là gì, cấu trúc, cách dùng, một số ví dụ cũng như các cụm từ liên quan đến từ này.
Data WareHouse nghĩa là gì.
Data WareHouse là một từ được sử dụng rộng rãi trong Tiếng Anh. Data WareHouse là cụm danh từ được tạo nên bởi 2 danh từ là Data và WareHouse:
-
Danh từ Data: trong cụm từ này mang nghĩa là dữ liệu.
-
Còn danh từ WareHouse có nghĩa là cái kho.
Data WareHouse dịch sang tiếng Việt mang nghĩa là: “ Kho dữ Liệu “.
Cách phát âm:
-
Trong tiếng Anh - Anh: /ˈdeɪ.tə ˈweə.haʊs /
-
Trong tiếng Anh - Mỹ: /ˈdeɪ.t̬ə ˈwer.haʊs /

Data WareHouse là gì? - Định nghĩa và khái niệm của Data WareHouse.
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Data WareHouse.
| Cấu trúc và cách dùng | Ví dụ |
| Data WareHouse theo sau giới từ (on, at, in, to…) |
|
| Data WareHouse đứng sau các mạo từ là (the, an, a) |
|
| Data WareHouse là chủ ngữ |
|
| Data WareHouse đứng sau các từ sở hữu ( his, your, my...) |
|

Data WareHouse là gì? - Cấu trúc và cách dùng của Data WareHouse.
Ví dụ Anh Việt của cụm Data WareHouse
Dưới đây là một vài ví dụ về cụm danh từ Data WareHouse mà Studytienganh.vn mang đến cho các bạn. Hi vọng rẳng nó sẽ giúp các bạn học và tìm hiểu xem Data WareHouse là gì một cách nhanh chóng và chuẩn xác hơn.
-
Ví dụ 1: The data model defines the conceptual schema for a database or data warehouse.
-
Dịch nghĩa: Mô hình dữ liệu xác định lược đồ về khái niệm cho cơ sở dữ liệu hoặc kho dữ liệu.
-
Ví dụ 2: SQL Queries run on the data warehouse can be used to some extent to support population care.
-
Dịch nghĩa:Những truy vấn SQL chạy trên kho dữ liệu có thể được sử dụng ở một mức độ nào đó để hỗ trợ việc chăm sóc dân số.
-
Ví dụ 3: Graphics component for producing graphs and charts, especially in a data warehouse system.
-
Dịch nghĩa: Thành phần đồ họa để tạo nên đồ thị và biểu đồ, đặc biệt là trong hệ thống kho dữ liệu.
-
Ví dụ 4: Historic data may not have been converted into the new system format and may exist within the new system with the use of a customized schema crosswalk, or may exist only in a data warehouse.
-
Dịch nghĩa: Dữ liệu lịch sử có vẻ như chưa được chuyển đổi sang định dạng hệ thống mới và có thể tồn tại trong hệ thống mới với việc sử dụng sơ đồ tùy chỉnh, hoặc có thể chỉ tồn tại trong kho dữ liệu.
-
Ví dụ 5: Demand signal repository is the data warehouse designed to integrate and cleanse demand data, and leverage that data to consumer goods manufacturers, service retailers, and end customers efficiently.
-
Dịch nghĩa: Kho lưu trữ tín hiệu nhu cầu là kho dữ liệu được thiết kế để tích hợp và làm sạch dữ liệu nhu cầu, đồng thời tận dụng dữ liệu đó cho các nhà sản xuất hàng tiêu dùng, nhà bán lẻ dịch vụ và khách hàng cuối một cách hiệu quả.

Data warehouse là gì? - Một vài ví dụ về Data WareHouse.
-
Ví dụ 6: Some basic and essential components of data warehouse include extracting, analyzing, and mining data, transforming, loading, and managing data so as to make them available for further use.
-
Dịch nghĩa: Một số thành phần thiết yếu và cơ bản của kho dữ liệu bao gồm trích xuất, phân tích và khai thác dữ liệu, chuyển đổi, tải và quản lý dữ liệu để làm cho chúng có sẵn để sử dụng tiếp.
-
Ví dụ 7: If all digital data in the world were stored on punch cards, how big would Google's data warehouse be?
-
Dịch nghĩa: Nếu tất cả dữ liệu kỹ thuật số trên thế giới đều được lưu trữ trên thẻ đục lỗ, thì kho dữ liệu của Google sẽ lớn đến mức nào?
Một số cụm từ liên quan.
| Cụm từ liên quan | Ý nghĩa |
| bonded warehouse | kho ngoại quan |
| distribution warehouse | kho phân phối |
| warehouse club | câu lạc bộ nhà kho |
| warehouse keeper | người giữ kho |
| data transmission | truyền dữ liệu |
| data value | giá trị dữ liệu |
| data type | loại dữ liệu |
| database design | thiết kế cơ sở dữ liệu |
| data visualization | trực quan hóa dữ liệu |
Trên đây là bài viết của Studytienganh.vn về nội dung Data WareHouse là gì, cấu trúc, cách dùng, ví dụ Anh Việt cũng như một số cụm từ có liên quan. Hy vọng rằng qua bài viết trên, các bạn sẽ phần nào tiếp thu được những nội dung mà studytienganh.vn truyền tải đến các bạn. Mong rằng một chút kiến thức này sẽ giúp các cải thiện vốn tiếng anh của các nhân mình hơn.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Một số bài tập viết lại câu với Although trong tiếng Anh.
- Bàn luận về lợi ích của việc học tiếng Anh
- Khu Đô Thị trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các loài cá thông dụng
- Base là gì và cấu trúc từ Base trong câu Tiếng Anh
- Cách tính cạnh huyền trong tam giác vuông (Kèm bài tập)
- "Khám Sức Khoẻ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Cách làm bánh rán bằng bột mì chuẩn có video hướng dẫn
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Kho Dữ Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Kho Dữ Liệu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Kho Dữ Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Kho Dữ Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kho Dữ Liệu (Data Warehousing) Là Gì? Phân Biệt Kho Dữ Liệu Và Cơ ...
-
NHÀ KHO DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHO DỮ LIỆU KEEPASSX In English Translation - Tr-ex
-
Kho Dữ Liệu (Data Warehouse) Là Gì? Phân Biệt Kho Dữ Liệu Và Cơ Sở ...
-
Kho Dữ Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
EDW định Nghĩa: Kho Dữ Liệu Giáo Dục - Education Data Warehouse
-
GDW: Kho Dữ Liệu địa Không Gian - Abbreviation Finder
-
Từ điển Việt Anh "nhập Kho Dữ Liệu" - Là Gì?
-
Kho Dữ Liệu Là Gì (tìm Hiểu Các Thông Tin Và Vấn đề Liên Quan)
-
Data Warehouse Là Gì? Kiến Thức Cơ Bản Về Kho Dữ Liệu - Bizfly Cloud
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary