GDW: Kho Dữ Liệu địa Không Gian - Abbreviation Finder
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › GDW › Kho dữ liệu địa không gian GDW: Kho dữ liệu địa không gian GDW có nghĩa là gì? Kho dữ liệu địa không gian là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. GDW có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 3 chữ cái › GDW › Kho dữ liệu địa không gian GDW: Kho dữ liệu địa không gian GDW có nghĩa là gì? Kho dữ liệu địa không gian là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. GDW có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. GDW là viết tắt của Kho dữ liệu địa không gian
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về GDW trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa GDW cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "GDW - Geospatial Data Warehouse " với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "GDW - Geospatial Data Warehouse " với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của GDW
Như đã đề cập ở trên, GDW có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Geospatial Data Warehouse
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của GDW cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của GDW trong các ngôn ngữ khác của 42.
GDW định nghĩa:
- Ginga Densetsu Weed
- Mặt đất-Digger Wasp
- Kho dữ liệu toàn cầu
- Hội thảo nhà thiết kế trò chơi
- Quận Gladwin, Michigan
- Kho dữ liệu địa không gian
- Gillingham và huyện Wheelers
- Trạm làm việc hiển thị đồ họa
- Kính thiệt hại từ bỏ
- Tuyệt vời đạo diễn Watanabe
- Gene & Dean Ween
- Đảm bảo trọng lượng kim cương
- Nụ cười, vịt, và dệt
- công việc phân phối trên toàn cầu
- Genau Dann Wenn
‹ Bọt tai đệm
Fédération de l’Education Nationale ›
GDW là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, GDW là viết tắt của Geospatial Data Warehouse . Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, GDW là viết tắt của Kho dữ liệu địa không gian. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
GDW => Kho dữ liệu địa không gian
-
GDW => Geospatial Data Warehouse
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Kho Dữ Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Kho Dữ Liệu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Kho Dữ Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Kho Dữ Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kho Dữ Liệu (Data Warehousing) Là Gì? Phân Biệt Kho Dữ Liệu Và Cơ ...
-
NHÀ KHO DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHO DỮ LIỆU KEEPASSX In English Translation - Tr-ex
-
Data WareHouse Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Data ... - StudyTiengAnh
-
Kho Dữ Liệu (Data Warehouse) Là Gì? Phân Biệt Kho Dữ Liệu Và Cơ Sở ...
-
Kho Dữ Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
EDW định Nghĩa: Kho Dữ Liệu Giáo Dục - Education Data Warehouse
-
Từ điển Việt Anh "nhập Kho Dữ Liệu" - Là Gì?
-
Kho Dữ Liệu Là Gì (tìm Hiểu Các Thông Tin Và Vấn đề Liên Quan)
-
Data Warehouse Là Gì? Kiến Thức Cơ Bản Về Kho Dữ Liệu - Bizfly Cloud
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary





