Kho Dữ Liệu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kho dữ liệu" thành Tiếng Anh
database, data base, data warehouse là các bản dịch hàng đầu của "kho dữ liệu" thành Tiếng Anh.
kho dữ liệu + Thêm bản dịch Thêm kho dữ liệuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
database
verb nounDò kho dữ liệu về mấy gã trong tòa nhà.
Run a database search on the guys in that building.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
data base
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kho dữ liệu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Kho dữ liệu + Thêm bản dịch Thêm Kho dữ liệuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
data warehouse
nounsystem used for reporting and data analysis
wikidata
Bản dịch "kho dữ liệu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kho Dữ Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Kho Dữ Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Kho Dữ Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kho Dữ Liệu (Data Warehousing) Là Gì? Phân Biệt Kho Dữ Liệu Và Cơ ...
-
NHÀ KHO DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHO DỮ LIỆU KEEPASSX In English Translation - Tr-ex
-
Data WareHouse Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Data ... - StudyTiengAnh
-
Kho Dữ Liệu (Data Warehouse) Là Gì? Phân Biệt Kho Dữ Liệu Và Cơ Sở ...
-
Kho Dữ Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
EDW định Nghĩa: Kho Dữ Liệu Giáo Dục - Education Data Warehouse
-
GDW: Kho Dữ Liệu địa Không Gian - Abbreviation Finder
-
Từ điển Việt Anh "nhập Kho Dữ Liệu" - Là Gì?
-
Kho Dữ Liệu Là Gì (tìm Hiểu Các Thông Tin Và Vấn đề Liên Quan)
-
Data Warehouse Là Gì? Kiến Thức Cơ Bản Về Kho Dữ Liệu - Bizfly Cloud
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary