ĐAU ĐỚN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đau-đớn
Xem chi tiết »
translations đau đớn ; painful. adjective · suffering with pain ; ache. noun · dull pain ; pain. noun · ache or bodily suffering.
Xem chi tiết »
ĐAU ĐỚN in English Translation ; pain · đaupainnỗi đau đớn ; painful · đau đớnđau khổđau thương ; hurt · làm tổn thươngtổn thươngđau ; agony · đau đớnsự đau đớn ...
Xem chi tiết »
What is the American English word for ""đau đớn""? Vietnamese. đau đớn. đau đớn-pain.svg. American English. pain. More "Đau nhức" Vocabulary in American ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "đau đớn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Examples of translating «đau đớn» in context: ; Yêu đau đớn! " Love So Strong It Hurts'! ". source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not ...
Xem chi tiết »
What does đau đớn mean in English? If you want to learn đau đớn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Examples: đau đớn · Ông là người ủng hộ cấp cao cho việc cấm các quy định về hoán đổi nợ tín dụng và cũng dỡ bỏ giới hạn đòn bẩy đối với các ngân hàng đầu tư.
Xem chi tiết »
Translation of «đau đớn» in English language: «pain» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Meaning of word đau đớn in Vietnamese - English @đau đớn * adj - painful; sorrowful.
Xem chi tiết »
As is đau đớn ?? Come in, learn the word translation đau đớn and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese American English ...
Xem chi tiết »
đau đớn = adj painful; sorrowful sore; painful (nghĩa bóng) broken-hearted; heart-broken.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). đau đớn. Jump to user comments. adj. painful; sorrowful.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cảm giác đau đớn" into English. Human translations with examples: pain, feeling, analgesia, my pride?, thrilling, billionaire, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese-English dictionary ; nỗi: connection ; đau: where ; đớn: Single ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đau đớn By English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau đớn by english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu