Đau đớn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: đau đớn
Đau đớn tột cùng mô tả điều gì đó cực kỳ đau đớn, đau khổ hoặc thống khổ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để truyền đạt sự đau khổ tột độ về thể chất hoặc tinh thần. Cơn đau dữ dội có thể làm suy nhược và choáng ngợp, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình ...Read more
Definition, Meaning: painful
Painful is an adjective that describes something that causes physical or emotional discomfort, unease, or suffering. Painful experiences can vary in intensity and duration, ranging from mild discomfort to severe agony. Physical pain can arise from injuries, ... Read more
Pronunciation: đau đớn
đau đớnPronunciation: painful
painful |ˈpeɪnfʊl|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images đau đớn
Translation into other languages
- coCorsican afflictive
- gdScottish cràiteach
- guGujarati પીડાદાયક
- idIndonesian menyakitkan
- mgMalagasy babylonianina àry
- mkMacedonian болно
- ptPortuguese doloroso
- sdSindhi دردناڪ
- tlFilipino naghihirap
- trTurkish acı verici
- urUrdu تکلیف دہ
- uzUzbek alamli
Phrase analysis: đau đớn
- đau – fight
- đớn – to pick up
Synonyms: đau đớn
Synonyms: painful
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed thứ tư- 1unlockable
- 2rubricauda
- 3ex-refinery
- 4almogavers
- 5disciple
Examples: đau đớn | |
---|---|
Khi bắt đầu chiến tranh, các đơn vị pháo công sự điều khiển pháo đài được tổ chức thành 9 đại đội pháo binh và một phân đội súng máy. | At the start of the war the fortification artillery units manning the fortress were organized into nine artillery companies and a machine gun detachment. |
Sau khi hoàn thành khóa đào tạo y khoa ban đầu tại Birmingham, anh tham gia đơn vị gan tại Bệnh viện Miễn phí Hoàng gia ở London. | After completing his early medical training at Birmingham, he joined the liver unit at London's Royal Free Hospital. |
Đơn vị đầu tiên được hoàn thành vào tháng 5 năm 2017. | The first unit was completed in May 2017. |
Sư đoàn Dù số 4 là một phần của Chiến dịch Cascade, một đơn đặt hàng đánh lừa năm 1943 trong chiến dịch Bắc Phi, và ban đầu đóng tại Palestine. | 4th Airborne Division was part of Operation Cascade, a 1943 order of battle deception during the North African campaign, and initially based in Palestine. |
Alfred qua đời vào ngày 26 tháng 10 năm 899 ở tuổi 50 hoặc 51. Không rõ ông chết như thế nào, mặc dù ông đã phải chịu đựng một căn bệnh đau đớn và khó chịu trong suốt cuộc đời. | Alfred died on 26 October 899 at the age of 50 or 51. How he died is unknown, although he suffered throughout his life with a painful and unpleasant illness. |
Nước sắc là sản phẩm không cần kê đơn được bán ở nhiều quốc gia trên thế giới để giảm đau bụng và các chứng bệnh về đường tiêu hóa cũng như khó chịu ở trẻ sơ sinh. | Gripe water is a non-prescription product sold in many countries around the world to relieve colic and other gastrointestinal ailments and discomforts of infants. |
Mặc dù là tựa game lớn đầu tiên của Bethesda được sản xuất cho hệ máy console, bản phát hành Xbox của Morrowind đã được đón nhận nồng nhiệt trên báo chí game. | Despite being Bethesda's first major title to be produced for a console, Morrowind's Xbox release was well received in the gaming press. |
Trung tâm Sống bắt đầu giúp đỡ nhiều bệnh nhân bị nhiễm HIV / AIDS, đặc biệt là những người đồng tính nam, những người mà nó chào đón và chấp nhận khi những nơi khác xa lánh họ. | The Center for Living began helping many patients afflicted with HIV/AIDS, particularly gay men, whom it welcomed and accepted when other places shunned them. |
Tỷ lệ thành công của một ván bài đơn lẻ phụ thuộc vào việc đặt các quân bài và các quân bài không hoạt động do đối tác của người đấu giá nắm giữ. | The odds of success of a lone hand depend on the lay of the cards and the inactive cards held by the bidder's partner. |
Tất cả những gì chúng ta biết vào thời điểm này là những gì được cho là một vụ hành quyết không đau đớn đã biến thành một thứ gì đó từ một bộ phim kinh dị. | All we know at this point is what was supposed to be a painless execution has turned into something out of a horror film. |
Từ khóa » đau đớn By English
-
ĐAU ĐỚN - Translation In English
-
đau đớn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐAU ĐỚN In English Translation - Tr-ex
-
What Is The American English Word For ""đau đớn""? - Drops
-
đau đớn In English
-
đau đớn - Translation To English
-
Đau đớn In English. Đau đớn Meaning And Vietnamese To English ...
-
Vietnamese-English Dictionary - đau đớn
-
Meaning Of 'đau đớn' In Vietnamese - English
-
→ đau đớn ?, Vietnamese American English Dictionary | Fiszkoteka
-
Tra Từ đau đớn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of đau đớn - VDict
-
Results For Cảm Giác đau đớn Translation From Vietnamese To English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples