What Is The American English Word For ""đau đớn""? - Drops

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Đau nhức/đau đớnWhat is the American English word for ""đau đớn""?Vietnamese

đau đớn

đau đớn-pain.svgAmerican English

pain

Learn the word in this minigame:

More "Đau nhức" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishđau taiđau tai-earache.svgearacheđau bụngđau bụng-stomachache.svgstomachacheđau lưngđau lưng-backache.svgbackachevết bầm tímvết bầm tím-bruise.svgbruisetầm nhìn mờtầm nhìn mờ-blurry vision.svgblurry visionđơ cứng cổđơ cứng cổ-stiff neck.svgstiff neckphồng rộpphồng rộp-blister.svgblistermôi nứt nẻmôi nứt nẻ-chapped lips.svgchapped lipscháy nắngcháy nắng-sunburn.svgsunburnchóng mặtchóng mặt-dizzy.svgdizzybuồn nônbuồn nôn-nauseous.svgnauseousvết côn trùng cắnvết côn trùng cắn-insect bite.svginsect bitegãy xươnggãy xương-bone fracture.svgbone fracturecăng cơcăng cơ-muscle strain.svgmuscle strainchuột rútchuột rút-cramp.svgcramptôi săn sóctôi săn sóc-I care.svgI caretôi đautôi đau-it hurts.svgit hurtschóng mặtchóng mặt-dizzy.svgdizzyhoho-cough.svgcoughsốtsốt-fever.svgfeverdị ứngdị ứng-allergy.svgallergysổ mũisổ mũi-runny nose.svgrunny nosebệnh suyễnbệnh suyễn-asthma.svgasthmahuyết áp caohuyết áp cao-high blood pressure.svghigh blood pressurecảm cúmcảm cúm-flu.svgflubệnh tiểu đườngbệnh tiểu đường-diabetes.svgdiabetesmất ngủmất ngủ-insomnia.svginsomniamùi hôimùi hôi-odor.svgodorđi khámđi khám-examination.svgexaminationhồ sơ bệnh ánhồ sơ bệnh án-medical record.svgmedical recordbệnh ngủ rũbệnh ngủ rũ-narcolepsy.svgnarcolepsyphương pháp chữa trịphương pháp chữa trị-treatment.svgtreatmentTôi bị dị ứngTôi bị dị ứng-I'm allergic.svgI'm allergiccuộc hẹncuộc hẹn-appointment.svgappointmentlịch khám thường niênlịch khám thường niên-annual check-up.svgannual check-upđơn thuốcđơn thuốc-prescription.svgprescriptionTôi chuẩn đoán.Tôi chuẩn đoán.-I diagnose.svgI diagnose

Example sentences

American EnglishI care for my father when he is sick.

How to say ""đau đớn"" in American English and in 45 More languages.

HungarianfájdalomKorean아픔Castilian Spanishel dolorJapaneseいたみFrenchla douleurMandarin Chinese疼痛Italianil doloreGermandie SchmerzenRussianбольBrazilian Portuguesea dorHebrewכאבArabicألمTurkishacıDanishsmerteSwedishsmärtaNorwegiansmerteHindiदर्दTagalogsakitEsperantodoloroDutchde pijnIcelandicverkurIndonesiannyeriBritish EnglishpainMexican Spanishel dolorEuropean Portuguesea dorCantonese ChineseThaiความเจ็บปวดPolishbólHawaiianNOTAVAILABLEMāorimamaeSamoanNOTAVAILABLEGreekπόνοςFinnishkipuPersianدردEstonianvaluCroatianbolSerbianболBosnianbolSanskritSwahilimaumivuYorubaìroraIgboụfụUkrainianбільCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "pain" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » đau đớn By English