đầu Lâu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đầu lâu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đầu lâu trong tiếng Trung và cách phát âm đầu lâu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đầu lâu tiếng Trung nghĩa là gì.
đầu lâu (phát âm có thể chưa chuẩn) 髅 《髑髅:死人的头骨, 骷髅。》颅; (phát âm có thể chưa chuẩn)髅 《髑髅:死人的头骨, 骷髅。》颅; 脑颅 《头的上部, 包括头骨和脑。也指头。》颅骨; 头骨 《构成头颅的骨头, 包括额骨、顶骨、颞骨、枕骨、蝶骨等。》头颅 《人的头。》天灵盖 《指人或某些动物头顶部分的骨头。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đầu lâu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- diễn thử trước khi công diễn tiếng Trung là gì?
- máy đo độ nghiêng tiếng Trung là gì?
- không đầy tiếng Trung là gì?
- lớp mỏng tiếng Trung là gì?
- vốn đọng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đầu lâu trong tiếng Trung
髅 《髑髅:死人的头骨, 骷髅。》颅; 脑颅 《头的上部, 包括头骨和脑。也指头。》颅骨; 头骨 《构成头颅的骨头, 包括额骨、顶骨、颞骨、枕骨、蝶骨等。》头颅 《人的头。》天灵盖 《指人或某些动物头顶部分的骨头。》
Đây là cách dùng đầu lâu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đầu lâu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 髅 《髑髅:死人的头骨, 骷髅。》颅; 脑颅 《头的上部, 包括头骨和脑。也指头。》颅骨; 头骨 《构成头颅的骨头, 包括额骨、顶骨、颞骨、枕骨、蝶骨等。》头颅 《人的头。》天灵盖 《指人或某些动物头顶部分的骨头。》Từ khóa » đầu Lâu Tiếng Anh Là Gì
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của "đầu Lâu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẦU LÂU - Translation In English
-
'đầu Lâu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CÁI ĐẦU LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BIỂU TƯỢNG ĐẦU LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đầu Lâu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 12 đầu Lâu Tiếng Anh Là Gì
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
đầu Lâu | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
đầu Lâu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Đầu Lâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ đầu Lâu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Halloween Dễ Nhớ Nhất - Anh Ngữ AMA
-
Nghĩa Của Từ Skull, Từ Skull Là Gì? (từ điển Anh-Việt)