Từ đầu Lâu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
đầu lâu | dt. Cái sọ người (rời khỏi cổ): Trên bàn có cái đầu lâu. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
đầu lâu | dt. Xương sọ người chết. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
đầu lâu | dt 1. Đầu người đã phải lìa khỏi cổ: Chớ thấy hùm ngủ, vuốt râu, đến khi hùm dậy đầu lâu chẳng còn (cd) 2. Sợ người chết, chỉ còn trơ xương: ở gần Phnôm-pênh, có một cái hố đầy đầu lâu. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
đầu lâu | dt. Sọ người chết. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
đầu lâu | d. Sọ người chết. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
đầu lâu | Sọ người. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- đầu lòng
- đầu lô cốt
- đầu lưỡi
- đầu mày cuối mắt
- đầu máy
- đầu máy hơi nước
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhất là bộ mặt hốc hác , mắt sâu hoắm , má lõm xuống chẳng khác gì một cái đầu lâu. |
Ông lấy làm lạ cho mình , chưa hiểu vì sao hình ảnh cái bàn chân khẳng khiu , xanh xao nằm trên đống bầy nhầy thối rữa đó còn làm cho ông kinh khiếp hơn cả cái đầu lâu mù lòa , thâm tím. |
Rồi ông ung dung lấy đũa chọc mắt đầu lâu , chấm muối dấm , nuốt chửng. |
Ông có biết Khổng Tử , Mạnh Tử là ai không? Trương Phụ nghiến răng : Ngươi phải chết ! Nguyễn Biểu cầm ngay chiếc đầu lâu ném vào mặt Trương Phụ : Đây là câu trả lời của ta ! Khoảng cách quá gần , Trương Phụ tránh không kịp. |
Xương cổ đầu lâu khá sắc , rạch một đường từ trán xuống má Trương Phụ. |
Bọn bướm này rất độc , toàn thân đen với hai chấm trắng trên cánh , người địa phương gọi là bướm đầu lâu. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đầu lâu
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » đầu Lâu Tiếng Anh Là Gì
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của "đầu Lâu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẦU LÂU - Translation In English
-
'đầu Lâu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CÁI ĐẦU LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BIỂU TƯỢNG ĐẦU LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đầu Lâu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 12 đầu Lâu Tiếng Anh Là Gì
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
đầu Lâu | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
đầu Lâu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Đầu Lâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
đầu Lâu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Halloween Dễ Nhớ Nhất - Anh Ngữ AMA
-
Nghĩa Của Từ Skull, Từ Skull Là Gì? (từ điển Anh-Việt)