Contextual translation of "đầu lâu xương chéo" into English. Human translations with examples: island, crossbone, a skull face!, so many skulls!.
Xem chi tiết »
Đầu lâu( đôi khi có xương chéo) không chỉ là một biểu tượng của cái chết mà còn là biểu tượng của cuộc sống vĩnh hằng · The skull(sometimes with bones) is not ...
Xem chi tiết »
Results for đầu lâu xương chéo translation from Vietnamese to English; đầu lâu trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; BIỂU TƯỢNG ĐẦU LÂU Tiếng anh là gì ...
Xem chi tiết »
Đầu lâu xương chéo là một biểu tượng bao gồm một đầu lâu người và hai xương dài bắt chéo ở dưới hình đầu lâu. ... Thiết kế này khởi nguồn từ thời Hậu kỳ Trung Cổ ...
Xem chi tiết »
đầu lâu trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: skull, death's-head, human skull symbolism (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với đầu lâu ...
Xem chi tiết »
skull and crossbones. đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết). đầu óc, bộ óc. thick skull. óc ngu si, óc đần độn. empty skull. đầu óc rỗng tuếch.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · Đầu lâu xương chéo là một biểu tượng bao gồm một đầu lâu người và hai xương dài bắt chéo ở dưới hình đầu lâu. Thiết kế này khởi nguồn từ ...
Xem chi tiết »
Một chiếc đầu lâu màu trắng, kiểu hoạt hình với hai hốc mắt lớn màu đen, lỗ mũi đen hình tình yêu 🕳️ và mộ.
Xem chi tiết »
Cuộc tàn sát bắt đầu lâu rồi, Fraga. 4. Phía trên của đồng hồ cát... là một cái đầu lâu. 5. Anh nghĩ nếu là đầu lâu bò còn được ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. skull. * danh từ - sọ, đầu lâu =skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết) - đầu óc, bộ óc Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Một chiếc đầu lâu màu trắng, kiểu hoạt hình với hai hốc mắt lớn màu đen, lỗ mũi đen hình tình yêu 🕳️ và mộ.
Xem chi tiết »
skull /skʌl/ * danh từ - sọ, đầu lâu =skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết) - đầu óc, bộ óc =thick skull+ óc ngu si, ...
Xem chi tiết »
Giới thiệu phần mềm. hình xăm đầu lâu xương chéo. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Đậm đà bản sắc dân tộc Tết cổ truyền Việt Nam tại Sri ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Đầu thọ xương chéo cánh đổi mới một biểu tượng khét tiếng lịch sử hào hùng Lúc được fan xưa áp dụng rộng rãi trong veo những chũm kỷ.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. skull. /skʌl/. * danh từ. sọ, đầu lâu. skull and crossbones: đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết). đầu óc, bộ óc.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Đầu lâu xương chéo biến một biểu tượng lừng danh lịch sử vẻ vang lúc được fan xưa thực hiện rộng rãi trong veo các cố kỷ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đầu Lâu Xương Chéo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu lâu xương chéo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu