Skulls Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ skulls tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | skulls (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ skullsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
skulls tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ skulls trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ skulls tiếng Anh nghĩa là gì.
skull /skʌl/* danh từ- sọ, đầu lâu=skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)- đầu óc, bộ óc=thick skull+ óc ngu si, óc đần độn=empty skull+ đầu óc rỗng tuếch
Thuật ngữ liên quan tới skulls
- scuta tiếng Anh là gì?
- pole tiếng Anh là gì?
- unsymbolical tiếng Anh là gì?
- canvasser tiếng Anh là gì?
- accelerated tiếng Anh là gì?
- vigorous tiếng Anh là gì?
- contributes tiếng Anh là gì?
- peroxyde tiếng Anh là gì?
- antithetic tiếng Anh là gì?
- red-fish tiếng Anh là gì?
- scoot tiếng Anh là gì?
- indispose tiếng Anh là gì?
- Three stage least squares tiếng Anh là gì?
- culverin tiếng Anh là gì?
- unattackable tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của skulls trong tiếng Anh
skulls có nghĩa là: skull /skʌl/* danh từ- sọ, đầu lâu=skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)- đầu óc, bộ óc=thick skull+ óc ngu si, óc đần độn=empty skull+ đầu óc rỗng tuếch
Đây là cách dùng skulls tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ skulls tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
skull /skʌl/* danh từ- sọ tiếng Anh là gì? đầu lâu=skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)- đầu óc tiếng Anh là gì? bộ óc=thick skull+ óc ngu si tiếng Anh là gì? óc đần độn=empty skull+ đầu óc rỗng tuếch
Từ khóa » đầu Lâu Xương Chéo Tiếng Anh Là Gì
-
Results For đầu Lâu Xương Chéo Translation From Vietnamese To English
-
BIỂU TƯỢNG ĐẦU LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 đầu Lâu Xương Chéo Trong Tiếng Anh
-
Đầu Lâu Xương Chéo – Wikipedia Tiếng Việt
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Skull, Từ Skull Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Đầu Lâu Xương Chéo – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
“☠︎” Nghĩa Là Gì: đầu Lâu Xương Chéo Emoji | EmojiAll
-
'đầu Lâu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Skull | Vietnamese Translation
-
“ ” Nghĩa Là Gì: đầu Lâu Xương Chéo Emoji | EmojiAll
-
Hình Xăm đầu Lâu Xương Chéo
-
Ảnh đầu Lâu Xương Chéo - Tam Kỳ RT
-
Skull Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đèn Soi Hình Đầu Lâu Xương Chéo In English With Contextual ...