Skull Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
skull
/skʌl/
* danh từ
sọ, đầu lâu
skull and crossbones: đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
đầu óc, bộ óc
thick skull: óc ngu si, óc đần độn
empty skull: đầu óc rỗng tuếch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skull
the bony skeleton of the head of vertebrates
- skull
- skullcap
- skull-cap
- skullduggery
- skull session
- skull practice
- skull and crossbones
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » đầu Lâu Xương Chéo Tiếng Anh Là Gì
-
Results For đầu Lâu Xương Chéo Translation From Vietnamese To English
-
BIỂU TƯỢNG ĐẦU LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 đầu Lâu Xương Chéo Trong Tiếng Anh
-
Đầu Lâu Xương Chéo – Wikipedia Tiếng Việt
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Skull, Từ Skull Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Đầu Lâu Xương Chéo – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
“☠︎” Nghĩa Là Gì: đầu Lâu Xương Chéo Emoji | EmojiAll
-
'đầu Lâu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Skull | Vietnamese Translation
-
“ ” Nghĩa Là Gì: đầu Lâu Xương Chéo Emoji | EmojiAll
-
Skulls Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hình Xăm đầu Lâu Xương Chéo
-
Ảnh đầu Lâu Xương Chéo - Tam Kỳ RT
-
Đèn Soi Hình Đầu Lâu Xương Chéo In English With Contextual ...