Contextual translation of "đầu lâu xương chéo" into English. Human translations with examples: island, crossbone, a skull face!, so many skulls!.
Xem chi tiết »
Results for đầu lâu xương chéo translation from Vietnamese to English mymemory.translated.net › Vietnamese › English › đầu-lâu-xương-chéo ... Tác giả: mymemory.
Xem chi tiết »
Đầu lâu( đôi khi có xương chéo) không chỉ là một biểu tượng của cái chết mà còn là biểu tượng của cuộc sống vĩnh hằng · The skull(sometimes with bones) is not ...
Xem chi tiết »
Đầu lâu xương chéo ... Đầu lâu xương chéo là một biểu tượng bao gồm một đầu lâu người và hai xương dài bắt chéo ở dưới hình đầu lâu. ... Thiết kế này khởi nguồn từ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "đầu lâu" trong Tiếng Anh: skull, death's-head, human skull symbolism. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
skull and crossbones. đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết). đầu óc, bộ óc. thick skull. óc ngu si, óc đần độn. empty skull. đầu óc rỗng tuếch.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Đầu lâu xương chéo biến một biểu tượng lừng danh lịch sử vẻ vang lúc được fan xưa thực hiện rộng rãi trong veo các cố kỷ.
Xem chi tiết »
Một chiếc đầu lâu màu trắng, kiểu hoạt hình với hai hốc mắt lớn màu đen, lỗ mũi đen hình tình yêu 🕳️ và mộ.
Xem chi tiết »
:Nếu một từ có * trong đó, điều đó có nghĩa là từ này nhạy cảm. ☠ (skull and crossbones) Tag Cloud - emojiall.com.
Xem chi tiết »
'skull' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... =skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết) Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · Đầu lâu xương chéo là một biểu tượng bao gồm một đầu lâu người và hai xương dài bắt chéo ở dưới hình đầu lâu. Thiết kế này khởi nguồn từ ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Đầu thọ xương chéo cánh đổi mới một biểu tượng khét tiếng lịch sử hào hùng Lúc được fan xưa áp dụng rộng rãi trong veo những chũm kỷ.
Xem chi tiết »
=skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết) - đầu óc, bộ óc ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của skulls trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
skull and crossbones: đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết). đầu óc, bộ óc. thick skull: óc ngu si, óc đần độn. empty skull: đầu óc rỗng tuếch ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đầu lâu bằng Tiếng Việt. đầu lâu. [đầu lâu]. death's head; skull and crossbones ...
Xem chi tiết »
Tải xuống vector miễn phí về Đầu Lâu Xương Chéo này từ thư viện khổng lồ cung cấp nhạc, video và ảnh làm sẵn không mất phí bản quyền của Pixabay.
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · Đầu lâu và xương chéo là một mô típ huynh đệ phổ cập như một hình ... đệ ĐH nổi tiếng khác sử dụng hộp sọ và xương ở một mức độ nào đó trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đầu Lâu Xương Chéo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu lâu xương chéo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu