Results For đầu Lâu Xương Chéo Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
đầu lâu xương chéo
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đầu lâu và xương chéo.
English
the piston and cross-wrenches.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
đầu lâu
English
crossbone
Last Update: 2020-03-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đảo Đầu lâu.
English
island.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hình đầu lâu!
English
a skull face!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hộp sọ và xương chéo ghs08:
English
skull and crossbones ghs08 :
Last Update: 2019-04-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
máu... và đầu lâu.
English
i see blood... and a skull.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
quá nhiều đầu lâu!
English
so many skulls!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi thấy trên bản đồ chỗ cánh đồng được đánh dấu hình đầu lâu xương sọ?
English
i couldn't help noticing, on the map of the moor, a skull and crossbones?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cái này có hình đầu lâu kìa.
English
there's a skull face on this one.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chúng bỏ lại đầy rẫy đầu lâu.
English
human heads, they leave.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
kích hoạt gươm, khiên và đầu lâu,
English
activate swords, shields and death heads.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chúng ta đang đi tìm đảo Đầu lâu.
English
we're going to find skull island.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hiện giờ đã có ba ngàn đầu lâu ở đó.
English
three thousand skulls there by now.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- nhưng những đầu lâu chúng ta thấy ...
English
- but the skeletons that we saw...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
một cái đầu lâu trên nón của họ nói lên tất cả.
English
an execution instrument, and a gruesome one! why are they whispering?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
người đàn ông trong chiếc mặt nạ đầu lâu!
English
- the man in the skull mask. where is he?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
và nhà thờ chôn nhiều xương người và đầu lâu.
English
and there's this church decorated with, like, human skulls and bones.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
arnim zola là tay tiến sĩ Đức làm việc cho Đầu lâu Đỏ.
English
arnim zola was a german scientist who worked for the red skull.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh nghĩ nếu là đầu lâu bò còn được, nhưng cửa á?
English
i guess the cow skull pictures were cool, but a door?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
và kết quả là đeo 1 vòng dây làm từ đầu lâu chim sẻ lên cổ.
English
end up with a string of dead sparrow heads around my neck.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,295,737,588 human contributions
Users are now asking for help:
исполниться (Russian>Vietnamese)tecnica e legislazione farmaceutica (Italian>English)venuste noster (Latin>French)manipis na tela (Tagalog>English)perkataan berlawan bagi sedap (Malay>English)tôi cũng ít chat trên tiktok (Vietnamese>English)how is excited to talk to me everyday (English>Hindi)mira mi vena (Spanish>English)pulikat sa binti first aid (Tagalog>English)bina ayat perkataan juadah (Malay>English)i am waiting for this movie (English>Telugu)binyag ng akin pamangkin (Tagalog>English)avhopp (Swedish>English)intermediate meaning (English>Tagalog)hindi ako natuloy umalis (Tagalog>English)main theek hu bhai (Hindi>English)main tumhari bhen nhi dost hu (English>Hindi)efectivamente (Spanish>Italian)edhe na mir jem (Albanian>German)tu me manques tellement (French>Latin) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đầu Lâu Xương Chéo Trong Tiếng Anh
-
Top 14 đầu Lâu Xương Chéo Trong Tiếng Anh
-
BIỂU TƯỢNG ĐẦU LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đầu Lâu Xương Chéo – Wikipedia Tiếng Việt
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Skull, Từ Skull Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Đèn Soi Hình Đầu Lâu Xương Chéo In English With Contextual ...
-
“☠︎” Nghĩa Là Gì: đầu Lâu Xương Chéo Emoji | EmojiAll
-
Emoji Tag Cloud For đầu Lâu Xương Chéo(Tiếng Anh Corpus Phân ...
-
Nghĩa Của Từ : Skull | Vietnamese Translation
-
Đầu Lâu Xương Chéo – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Ảnh đầu Lâu Xương Chéo - Tam Kỳ RT
-
Skulls Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Skull Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'đầu Lâu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đầu Lâu Xương Chéo - Miễn Phí Vector Hình ảnh Trên Pixabay
-
Cảnh Báo đầu Lâu Xương Chéo Đầy đủ - Là Gì ở đâu ?