ĐẦU MÁY XE LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẦU MÁY XE LỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđầu máy xe lửalocomotiveđầu máyđầu máy xe lửađầu tàulửalocomactorlocomotivesđầu máyđầu máy xe lửađầu tàulửalocomactor
Ví dụ về việc sử dụng Đầu máy xe lửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đầutrạng từearlyđầutính từfirsttopđầudanh từheadđầuđộng từbeginningmáydanh từmachinecomputerplantcameramáyđộng từtapxedanh từcarvehicletruckbuslửadanh từfireflametrainmissilelửatính từfiery STừ đồng nghĩa của Đầu máy xe lửa
đầu tàu locomotive đầu máy inđầu mẹTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đầu máy xe lửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đầu Máy Xe Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đầu Máy Xe Lửa Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "đầu Máy Xe Lửa" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đầu Máy (xe Lửa)" - Là Gì?
-
"đầu Máy (xe Lửa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đầu Máy Bằng Tiếng Anh
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Giao Thông - Traffic
-
Đầu Máy Xe Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
XE LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tàu Hỏa Tiếng Anh Là Gì? Xe Tàu Lửa Tiếng Anh Là Gì? - Bierelarue
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Tàu Lửa
-
LOCO định Nghĩa: Đầu Máy Xe Lửa - Locomotive - Abbreviation Finder
-
Ga Xe Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Railway Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt