Railway Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ railway tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm railway tiếng Anh railway (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ railway

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

railway tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ railway trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ railway tiếng Anh nghĩa là gì.

railway /'reilwei/* danh từ- đường sắt, đường xe lửa, đường ray- (định ngữ) (thuộc) đường sắt=railway company+ công ty đường sắt=railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa=railway engine+ đầu máy xe lửa=railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)=railway station+ nhà ga xe lửa=at railway speed+ hết sức nhanh

Thuật ngữ liên quan tới railway

  • cellophane tiếng Anh là gì?
  • southerly tiếng Anh là gì?
  • laudability tiếng Anh là gì?
  • courageous tiếng Anh là gì?
  • dago tiếng Anh là gì?
  • enticements tiếng Anh là gì?
  • protandrism tiếng Anh là gì?
  • cross-check tiếng Anh là gì?
  • relay-race tiếng Anh là gì?
  • unmistrusting tiếng Anh là gì?
  • perpetuates tiếng Anh là gì?
  • ingests tiếng Anh là gì?
  • guaranteeing tiếng Anh là gì?
  • type-setting tiếng Anh là gì?
  • pay tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của railway trong tiếng Anh

railway có nghĩa là: railway /'reilwei/* danh từ- đường sắt, đường xe lửa, đường ray- (định ngữ) (thuộc) đường sắt=railway company+ công ty đường sắt=railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa=railway engine+ đầu máy xe lửa=railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)=railway station+ nhà ga xe lửa=at railway speed+ hết sức nhanh

Đây là cách dùng railway tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ railway tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

railway /'reilwei/* danh từ- đường sắt tiếng Anh là gì? đường xe lửa tiếng Anh là gì? đường ray- (định ngữ) (thuộc) đường sắt=railway company+ công ty đường sắt=railway car (carriage tiếng Anh là gì? coach)+ toa xe lửa=railway engine+ đầu máy xe lửa=railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)=railway station+ nhà ga xe lửa=at railway speed+ hết sức nhanh

Từ khóa » đầu Máy Xe Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì