đầu Máy Xe Lửa Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
locomotive, boil, engine là các bản dịch hàng đầu của "đầu máy xe lửa" thành Tiếng Anh.
đầu máy xe lửa + Thêm bản dịch Thêm đầu máy xe lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
locomotive
nounnó rơi giữa toa thứ và đầu máy xe lửa.
He fell between the first car and the locomotive.
GlosbeMT_RnD -
boil
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
engine
verb nounHoặc, giống như cái đầu máy xe lửa cũ kỹ, chúng ta nói rằng chúng ta quá mệt mỏi—hay quá lớn tuổi chăng?
Or, like the old engine, do we say we are too tired—or too old?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đầu máy xe lửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đầu máy xe lửa + Thêm bản dịch Thêm Đầu máy xe lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
locomotive
adjective nounrailway vehicle that provides the motive power for a train
wikidata
Bản dịch "đầu máy xe lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đầu Máy Xe Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẦU MÁY XE LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đầu Máy Xe Lửa" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đầu Máy (xe Lửa)" - Là Gì?
-
"đầu Máy (xe Lửa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đầu Máy Bằng Tiếng Anh
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Giao Thông - Traffic
-
Đầu Máy Xe Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
XE LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tàu Hỏa Tiếng Anh Là Gì? Xe Tàu Lửa Tiếng Anh Là Gì? - Bierelarue
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Tàu Lửa
-
LOCO định Nghĩa: Đầu Máy Xe Lửa - Locomotive - Abbreviation Finder
-
Ga Xe Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Railway Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt