Dầu Mè | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: dầu mè Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
dầu mè | sesame oil ; |
dầu mè | sesame oil ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dầu Mè Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "dầu Mè" Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Dầu Mè In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DẦU MÈ - Translation In English
-
Dầu Mè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 12 Dầu Mè Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 12 Dầu Mè Tieng Anh La Gi
-
VIỆC SỬ DỤNG DẦU MÈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dầu Mè (cây) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dầu Mè' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
"Dầu Mè" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "dầu Vừng" - Là Gì?
-
Dầu Mè Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật