VIỆC SỬ DỤNG DẦU MÈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
VIỆC SỬ DỤNG DẦU MÈ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch việc sử dụng dầu mèthe usage of sesame oilviệc sử dụng dầu mè
Ví dụ về việc sử dụng Việc sử dụng dầu mè trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
việcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetheraboutsửdanh từusehistorydụngdanh từuseapplicationappusagedụngđộng từapplydầudanh từoilpetroleumoilsdầutính từoilycrudemèsesame seedof shinglesmètrạng từbighead việc sử dụng cpuviệc sử dụng dữ liệuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh việc sử dụng dầu mè English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dầu Mè Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "dầu Mè" Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Dầu Mè In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DẦU MÈ - Translation In English
-
Dầu Mè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 12 Dầu Mè Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 12 Dầu Mè Tieng Anh La Gi
-
Dầu Mè | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Dầu Mè (cây) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dầu Mè' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
"Dầu Mè" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "dầu Vừng" - Là Gì?
-
Dầu Mè Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật