VIỆC SỬ DỤNG DẦU MÈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VIỆC SỬ DỤNG DẦU MÈ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch việc sử dụng dầu mèthe usage of sesame oilviệc sử dụng dầu mè

Ví dụ về việc sử dụng Việc sử dụng dầu mè trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói chung, việc sử dụng dầu mè hàng ngày sẽ làm cho đôi môi của bạn trông mềm mại và hồng lên trông thấy.Generally, daily usage of sesame oil will make your lips look soft and pink.Một trong những yếu tố chính ngăn cản việc sử dụng dầu mè một cách rộng rãi, là quá trình tốn kém phải được thực hiện để chiết xuất chúng từ hạt.One of the significant factors that prevent the usage of sesame oil broadly is its expensive process that has to be carried out to extract them from the seed.Một trong những yếu tố chính ngăn cản việc sử dụng dầu mè một cách rộng rãi, là quá trình tốn kém phải được thực hiện để chiết xuất chúng từ hạt.One of the major factors that prevent the usage of sesame oil broadly, is the expensive process that has to be carried out to extract them from the seed. Kết quả: 3, Thời gian: 0.0103

Từng chữ dịch

việcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetheraboutsửdanh từusehistorydụngdanh từuseapplicationappusagedụngđộng từapplydầudanh từoilpetroleumoilsdầutính từoilycrudesesame seedof shinglestrạng từbighead việc sử dụng cpuviệc sử dụng dữ liệu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh việc sử dụng dầu mè English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dầu Mè Nghĩa Tiếng Anh Là Gì