Từ điển Việt Anh "dầu Vừng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dầu vừng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dầu vừng

oleum sesami
sesame oil
Giải thích VN: Dầu màu vàng ép từ hạt vừng được sử dụng trong nấu ăn, dược phẩm và mỹ phẩm.
Giải thích EN: A yellow oil expressed from the seeds of the sesame plant; used in cooking, medicines, and cosmetics.
teal oil
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dầu Mè Nghĩa Tiếng Anh Là Gì