12 thg 2, 2021 · răng hàm trước, 前臼齿, qián jiùchǐ ; răng khôn, 智齿, zhìchǐ ; răng khôn, 智牙, zhìyá ; răng nanh, 乳尖牙, rǔjiān yá ; răng nanh, 尖牙, jiānyá ...
Xem chi tiết »
直行. Zhíxíng. Thẳng hàng ; 智齿. Zhìchǐ. Răng khôn ; 义齿. Yìchǐ. Răng giả ; 牙龈炎. Yáyín yán. Viêm nướu ; 牙龈炎. Yáyín yán. Sưng nướu răng.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nha khoa: răng - hàm mặt - Thanhmaihsk. 12 thg 2, 2021 · răng hàm trước, 前臼齿, qián jiùchǐ ; răng khôn, 智齿, zhìchǐ ; răng ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2019 · —普通洗牙,一般每半年一次/ Pǔtōng xǐ yá, yībān měi bànnián yīcì/: Vệ sinh răng miệng, thường là 6 tháng một lần. 咬合X光 /Yǎohé X guāng/ : Chụp ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2019 · 牙疼/yá téng/ đau răng 虫牙/chóngyá/ răng sâu ... 牙髓治疗 /yá suǐ zhìliáo/ điều trị tủy răng ... HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2022 · Chào mừng các bạn ghé trang tiengtrungtainha.com – Nơi giúp bạn thành thạo tiếng Trung ngay tại nhà. Đây là chuyên mục luyện nghe...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ NHA KHOA 牙医/yáyī/ nha sĩ 牙疼/yá téng/ đau răng 虫牙/chóngyá/ răng sâu 牙龈病/yáyín bìng/ bệnh nha chu 牙髓治疗 /yá suǐ zhìliáo/ ...
Xem chi tiết »
răng khôn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa răng khôn Tiếng Trung (có phát âm) là: 智齿 《口腔中最后面的臼齿, 一般在十八至三十岁才长出来, 有些人的智齿 ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Vệ sinh răng miệng, thường là 6 tháng một lần. 9, 咬合X光, Yǎohé X guāng, Chụp X quang. 10, 根管治疗,治疗牙齿的根和神经 ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP chủ đề nha sĩ, răng miệng (Từ vựng & mẫu câu) ... dạng như : - Tôi bị đau răng, mọc răng khôn - Để tôi tiêm thuốc tê ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Trung về nha khoa ( https://tuhoctiengtrung.vn › tu-vung-... ) 3. mọc răng tiếng Trung là gì? - Từ điển số ( https://tudienso.
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2020 · Các bạn biết thêm những bênh gì nữa nhỉ chia sẻ chúng mình cùng nhau học nha! “Thi chứng chỉ HSK có khó không?” là câu hỏi phổ biến được rất ...
Xem chi tiết »
Tình yêu trong tiếng Hàn là 사랑 /sa-rang/. Ngoài ra, khi chiếc răng khôn mọc ra, cơn đau rất nghiêm trọng, điều này cũng tương tự như mối tình đầu 첫사랑 ...
Xem chi tiết »
Răng miệng là chủ đề rất dễ gặp trong cuộc sống hằng ngày. Hi vọng từ vựng tiếng Hàn dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn kiến thức của mình hơn.
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2016 · TỔNG HỢP CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI TRONG TIẾNG TRUNG ... Gầu đầu (vảy da đầu): 头皮屑 tóupí xiè 4. Tóc: 发 fā ... Răng khôn: 智牙 zhì yá
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nha khoa: răng – hàm mặt ... Niềng răng tiếng trung là gì. . nhé. Từ vựng tiếng Trung về răng miệng ... răng khôn智齿.
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · TOÀN QUỐC Từ vựng tiếng Trung chủ đề nha khoa: răng – hàm mặt ... Cùng xem bài viết Niềng răng tiếng trung là gì nhé ... đầu, 头, tóu.
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2022 · 19/01/2022 | Nhổ răng khôn kiêng gì và nên ăn gì để giảm đau? 1. Tại sao lại mọc răng khôn? Răng khôn là tên được dùng để gọi những chiếc răng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đau Răng Khôn Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau răng khôn tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu