ĐAU RÁT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐAU RÁT " in English? SVerbđau rátburning painđau rátđốt đauđau đớn cháy bỏngstingingchíchđốtnọcnhóivết cắnstetđau đớn
Examples of using Đau rát in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đaunounpainacheđauverbhurtđauadjectivepainfulsorerátnounburningirritationrátburning sensationburning sensations SSynonyms for Đau rát
sting chích đốt nọc đau sau phẫu thuậtđau tại chỗ tiêmTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đau rát Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đau Rát In English
-
BỊ ĐAU RÁT In English Translation - Tr-ex
-
Top 15 đau Rát In English
-
Glosbe - Rát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
[PDF] Tìm Hiểu Cơn Đau Của Quý Vị - Health Information Translations
-
Rát Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'rát' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Rát - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bệnh Zona
-
Rát - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
LÀM RÁT - Translation In English
-
8 Cách Giảm Triệu Chứng Viêm Họng Không Cần Sử Dụng Kháng Sinh
-
English Bull Dog Puppy
-
Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD) - Rối Loạn Tiêu Hóa
-
Thâm Thuý - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Đau Vùng Chấn Thủy Là Triệu Chứng Của Bệnh Gì?
-
Rát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] English Vietnamese