Rát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rát
* ttừ
xem nhát
smarting, sharp, piercing, poignant, cutting, keen, burning, burn
đau rát violent pain; burning pain
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rát
* adj
marting
Từ điển Việt Anh - VNE.
rát
marting
- rát
- rát cổ
- rát mặt
- rát rát
- rát rạt
- rát ruột
- rát ràn rạt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đau Rát In English
-
ĐAU RÁT In English Translation - Tr-ex
-
BỊ ĐAU RÁT In English Translation - Tr-ex
-
Top 15 đau Rát In English
-
Glosbe - Rát In English - Vietnamese-English Dictionary
-
[PDF] Tìm Hiểu Cơn Đau Của Quý Vị - Health Information Translations
-
Rát Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'rát' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Rát - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bệnh Zona
-
Rát - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
LÀM RÁT - Translation In English
-
8 Cách Giảm Triệu Chứng Viêm Họng Không Cần Sử Dụng Kháng Sinh
-
English Bull Dog Puppy
-
Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD) - Rối Loạn Tiêu Hóa
-
Thâm Thuý - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Đau Vùng Chấn Thủy Là Triệu Chứng Của Bệnh Gì?
-
[PDF] English Vietnamese