Translations in context of "ĐAU RÁT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐAU RÁT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỊ ĐAU RÁT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỊ ĐAU RÁT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Triệu chứng rối loạn đại tiện và hậu môn đau rát là bệnh lý gì? Rát - translation from Vietnamese to English with examples; Đau gót chân - Wellcare.vn ...
Xem chi tiết »
Check 'rát' translations into English. ... người ta sinh ra đông đúc đủ để bắt đầu xây thành Ba-bên với một cái tháp ô nhục gần sông Ơ-phơ-rát.
Xem chi tiết »
Cơn đau là cách cơ thể gửi tín hiệu tới não ... Cho bác sĩ hoặc y tá biết về cơn đau của ... vị có bị rát, ngứa ran hoặc nhức không? Quý vị đau âm ỉ hay đau ...
Xem chi tiết »
Englishburningflaming, blazing. noun ˈbɜrnɪŋ. Rát là cảm giác đau rát khó chịu do bị tổn thương một bộ phận nào đó của cơ thể. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Or “of Trans-Euphrates.” 3. * cổ họng đau rát hoặc khàn giọng. * a sore , raw throat or hoarse voice. 4. + Nhánh thứ tư là Ơ ...
Xem chi tiết »
rát = adj marting tính từ xem nhát smarting, sharp, piercing, poignant, cutting, keen, burning, burn đau rát violent pain; burning pain.
Xem chi tiết »
Virus này cũng chính là tác nhân gây ra bệnh thủy đậu ở trẻ em. ... Trước khi thấy được những mẫn đỏ, bệnh nhân có thể có cảm giác đau rát và nhạy cảm vùng ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «Rát» in context: · Đâu phải tất cả đều đau rát. · It didn't all sting.
Xem chi tiết »
Translation for 'làm rát' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Ngứa, gãi và bỏng rát không thú vị, đặc biệt nếu chúng đi kèm với các triệu chứng khác của cảm lạnh hoặc vi rút nghiêm trọng hơn. Đau họng có thể vô cùng đau ...
Xem chi tiết »
Bác sĩ khuyến cáo chị em gặp khó khăn trong quan hệ tình dục, khi yêu bị đau rát hoặc ân ái thành công thì nên đến bác sĩ khám để được điều english bull dog ...
Xem chi tiết »
Nguyên nhân; Triệu chứng và Dấu hiệu; Chẩn đoán; Điều trị ... kém hiệu quả khiến cho các phần bên trong dạ dày trào ngược vào thực quản gây đau bỏng rát.
Xem chi tiết »
a profound scholar 속도조절. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... 형용사 đau rát, nóng rát ... 동사 đau nhói. [따끔거리다].
Xem chi tiết »
- Viêm loét dạ dày - tá tràng mạn tính, hẹp môn vị thường gây đau vùng thượng vị kèm nóng rát, âm ỉ gây khó chịu, khiến người bệnh dễ cáu gắt. - Thủng dạ dày: ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. rát. * ttừ. xem nhát. smarting, sharp, piercing, poignant, cutting, keen, burning, burn. đau rát violent pain; burning pain ...
Xem chi tiết »
no matter how mild even if it is just a scratchy throat or a runny nose, bất kể là nhẹ đến đâu, ngay cả đó chỉ là rát cổ hay chảy nước mũi, that you attend one ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đau Rát In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau rát in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu