đau ruột thừa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đau ruột thừa Tiếng Trung (có phát âm) là: 医盲肠炎; 兰尾炎; 阑尾炎 。《病, 多由阑尾炎引起。
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bệnh viêm ruột thừa trong tiếng Trung ... 阑尾炎 《 病, 多由于病菌, 寄生虫或其他异物侵入阑尾引起。主要症状是右下腹疼痛, 恶心, 呕吐等; ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2016 · Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Trung. ... Viêm ruột thừa: 阑尾炎 lánwěiyán ... Bệnh chốc đầu: 瘌痢头 là lì tóu.
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2022 · Dưới đây là các loại bệnh bằng tiếng Trung giúp bạn chẳng may bị mắc bệnh mà không biết tên bệnh của mình bằng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2022 · Các loại bệnh tiếng Trung | 病 / Bìng / Bệnh, dạ dày 胃痛 / Wèitòng /, ung thư 癌症 / Áizhèng /, viêm ruột thừa 阑尾炎 / Lánwěiyán /...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2021 · viêm phế quản, 支气管炎, zhīqìguǎn yán ; viêm phổi, 肺炎, fèiyán ; viêm ruột thừa, 阑尾炎, lánwěiyán ; viêm tai giữa, 中耳炎, zhōng'ěryán ; viêm ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Toàn thân đau nhức: 全身疼痛 quánshēn téngtòng ... Đi ngoài phân đen: 拉黑便 lā hēi biàn ... Viêm ruột thừa: 阑尾炎 lánwěiyán
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2017 · Không ai trong chúng ta là không thể ốm được, nên các từ vựng liên quan tới bệnh tật khá quan trọng khi ... 阑尾炎(lánwěiyán) Viêm ruột thừa.
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2016 · Từ vựng tiếng Trung về các phương pháp chữa trị ... cham-cuu_tieng-trung ... Cắt bỏ đoạn ruột thừa: 阑尾切除 lánwěi qiē chú Bị thiếu: đau | Phải bao gồm: đau
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "ruột thừa" thành Tiếng Trung. Câu ví dụ: Nếu bạn bị đau ruột thừa, họ cắt phần ruột thừa, và thế là bạn khỏi bệnh.↔ 如果你得了阑尾炎, ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2015 · shadow. Dưới đây là từ vựng về các loại bệnh tật. ... 42, Viêm ruột thừa, Lánwěiyán, 阑尾炎 ... Tết Đoan Ngọ của Trung Quốc có gì đặc biệt?
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2019 · 41, Viêm ruột kết, Jié cháng yán ; 42, Viêm ruột thừa, Lán wěi yán ; 43, Viêm phúc mạt, Fù mó yán ; 44, Viêm tuyến tụy, Yí xiàn yán ; 45, Viêm khớp ...
Xem chi tiết »
4. 先天 病. Xiān tiān bìng ; 5. 肥胖 病. Féi pàng bìng ; 6. 鸡 眼. Jīyǎn ; 7. 瘌 痢 头. Là lì tóu.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2015 · Bạn có viết trong tiếng Trung nó nói như thế nào không? ... 13, Đau dạ dày, 胃病, Wèibìng ... 39, Viêm ruột thừa, 阑尾炎, Lánwěiyán.
Xem chi tiết »
gia sư tiếng hàn của trung tâm đều là những gia sư giỏi, chất lượng, ... 90 : 맹장염:—– ▷ viêm ruột thừa ... 113 : 배탈:—– ▷ đau bụng , đi tiêu chảy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đau Ruột Thừa Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau ruột thừa tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu