dâu tây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net vdict.co › word=dâu+tây
Xem chi tiết »
Sau đó anh ta cửi quần áo của mình ra và nói với cô ấy đó là quả dâu tây. Then he'd pull out his winkie and tell her it was a strawberry ice-cream cone.
Xem chi tiết »
translations dâu tây · strawberry · cherry.
Xem chi tiết »
Dâu tây là loại quả được xuất xứ từ châu Mỹ, hiện nay nó là loại quả được khá nhiều người ưa chuộng. Quả Dâu Tây trong tiếng anh có tên là “strawberry”.
Xem chi tiết »
"Quả Dâu Tây" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ. · (Hình ảnh minh họa cho “STRAWBERRY” Quả Dâu Tây trong Tiếng Anh) · “Quả Dâu Tây “ trong Tiếng Anh là “ ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DÂU TÂY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DÂU TÂY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "QUẢ DÂU TÂY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "QUẢ DÂU TÂY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · Dâu tây là các loại quả được nguồn gốc tự châu Mỹ, bây giờ nó là một số loại trái được không hề ít người ưu thích. Quả Dâu Tây vào tiếng anh có ...
Xem chi tiết »
dâu tây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dâu tây sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dâu tây. strawberry ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dâu tây" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dâu tây" into English. Human translations with examples: leek, west, bride, where?, barry!, western, berries, fragaria, ...
Xem chi tiết »
Translation of «dâu tây» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «dâu tây» in context: phù dâu. Bridesmaid up. source.
Xem chi tiết »
dâu tây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net vdict.co › word=dâu+tây ... Tác giả: vdict.co. Ngày đăng ...
Xem chi tiết »
Check 'dâu tây' translations into English. Look through examples of dâu tây translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.... Tác giả: ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2021 · Check 'dâu tây' translations into English. Look through examples of dâu tây translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. dâu tây. cherry ; strawberries ; strawberry ; the strawberries ; a print from one ; fingerprint ; fingerprints ; prints ; seal ; the ...
Xem chi tiết »
Translation of «Dâu tây» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Dâu tây» in context: Ố! Đây là một quả dâu tây. Wow, that's a fruit!
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dâu tây" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dâu Tây English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dâu tây english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu