Đồng nghĩa của daunting. Alternative for daunting. daunts, daunted, daunting. Đồng nghĩa: deter, discourage, dishearten, ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · The country was faced with the daunting prospect of overcoming four decades of division. Từ đồng nghĩa. intimidating. SMART Vocabulary: các từ ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của daunting ; Adjective. Discouraging, inspiring fear. discouraging frightening intimidating ; Verb. Present participle for to discourage or overwhelm.
Xem chi tiết »
hình thái từ. Ved: daunted; Ving: daunting. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. appall , baffle , browbeat , bully , consternate , cow , deter ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa của daunting, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Daunting - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
daunting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daunting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daunting.
Xem chi tiết »
Xem thêm. Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng · Bình luận. Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Anh - Việt. daunting. ['dɔ:ntiη] ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) underlined word(s) in each of the following questions. Question 1. The first few days at university can be very daunting, but with determination and positive.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Dauntingly · Dauntless · Dauntlessly · Dauntlessness · Dauphin · Dauthrohn · Dave's Recycled Object Oriented Language (DROOL) · Daven ...
Xem chi tiết »
daunting trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng daunting (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
underlined word(s) in each of the following questions. Question 1. The first few days at university can be very daunting, but with determination and positive
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt "daunting" - là gì? Bài tập Idioms có đáp án - Trắc Nghiệm Tiếng Anh; 56 câu ĐỒNG NGHĨA TỪ ĐỀ CÁC TRƯỜNG Không Chuyên; CHO NHỮNG NGƯỜI CHƠI MỚI ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "DAUNTING" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. ... Từ đồng nghĩa của Daunting.
Xem chi tiết »
Delete Tra từ. Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa. daunting. /'dɔ:ntiη/. US UK. Tính từ. làm sợ hãi, làm nản lòng. * Các từ tương tự:.
Xem chi tiết »
Baffling, Rough, Burdensome ; Burdensome, Rugged, Byzantine ; Convoluted, Stiff, Challenging ; Daunting, Thorny, Complex ; Demanding, Tortuous, Complicated ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · Hướng dẫn chi tiết từ A-z từ đồng nghĩa/trái nghĩa trong kỳ thi THPT Quốc Gia của Tutor ... -Daunting= đê dạo ≠ encourage= khuyến khích.
Xem chi tiết »
Chọn từ đồng nghĩa:Question 1: The first few days at university can be very (daunting), but with determination and a pos...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Daunting đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề daunting đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu