Nghĩa Của Từ Daunt - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dɔ:nt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục
torture can never daunt his spirit sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta nothing daunted không chút nản lòng, chẳng hề thoái chíẤn (cá mòi) vào thùng
hình thái từ
- Ved: daunted
- Ving: daunting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
appall , baffle , browbeat , bully , consternate , cow , deter , discourage , dishearten , dismay , dispirit , foil , horrify , intimidate , overawe , put off * , scare , shake , subdue , terrify , thwart , shock , alarm , awe , break , check , conquer , control , depress , disconcert , faze , frighten , stun , stupefy , tameTừ trái nghĩa
verb
aid , assist , embolden , encourage , hearten , help , incite , inspirit , stimulate , undaunt , urge Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Daunt »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Ciaomei, Rex, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Daunting đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Daunting - Idioms Proverbs
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đồng Nghĩa Của Daunting
-
đồng Nghĩa Của Daunting - Alien Dictionary
-
Daunting: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Daunting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'daunting' Trong Từ điển Lạc Việt
-
50 BÀI TẬP TỪ ĐỒNG NGHĨA Mức độ: THÔNG HIỂU - StuDocu
-
Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ Daunting | Từ điển Anh - Việt
-
Daunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dạng 4 50 Bài Tập Từ đồng Nghĩa Mức độ Thông Hiểu Phần 1 (có Lời ...
-
Top 14 Daunting On The Lookout Là Gì
-
DAUNTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Daunting - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
110 Từ đồng Nghĩa Cho Difficult Trong Tiếng Anh
-
Cách Làm Dạng"tìm Từ đồng Nghĩa – Trái Nghĩa" Tiếng Anh...
-
The First Few Days At University Can Be Very (daunting), But ... - Hoc24