Daunting - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

Đóng popup

Laban Dictionary

VNG CORPORATION

Tra từ offline, miễn phí.

Tải ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa
  • daunting

    /'dɔ:ntiη/

    US UK Tính từ làm sợ hãi, làm nản lòng * Các từ tương tự:dauntingly

Từ khóa » Daunting đồng Nghĩa