Daunting - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
Có thể bạn quan tâm
Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa-
daunting
/'dɔ:ntiη/
US UK Tính từ làm sợ hãi, làm nản lòng * Các từ tương tự:dauntingly
Từ khóa » Daunting đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Daunting - Idioms Proverbs
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đồng Nghĩa Của Daunting
-
Nghĩa Của Từ Daunt - Từ điển Anh - Việt
-
đồng Nghĩa Của Daunting - Alien Dictionary
-
Daunting: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Daunting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'daunting' Trong Từ điển Lạc Việt
-
50 BÀI TẬP TỪ ĐỒNG NGHĨA Mức độ: THÔNG HIỂU - StuDocu
-
Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ Daunting | Từ điển Anh - Việt
-
Daunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dạng 4 50 Bài Tập Từ đồng Nghĩa Mức độ Thông Hiểu Phần 1 (có Lời ...
-
Top 14 Daunting On The Lookout Là Gì
-
DAUNTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
110 Từ đồng Nghĩa Cho Difficult Trong Tiếng Anh
-
Cách Làm Dạng"tìm Từ đồng Nghĩa – Trái Nghĩa" Tiếng Anh...
-
The First Few Days At University Can Be Very (daunting), But ... - Hoc24