Dawn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ dawn tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | dawn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dawnBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dawn tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dawn trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dawn tiếng Anh nghĩa là gì.
dawn /dɔ:n/* danh từ- bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ=from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời- (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)=at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu=the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh=the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn* nội động từ- bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở=the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng=a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta- bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí=it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi- trở nên rõ ràng=the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Thuật ngữ liên quan tới dawn
- verisimilar tiếng Anh là gì?
- oothecal tiếng Anh là gì?
- innkeepers tiếng Anh là gì?
- ferroelectric tiếng Anh là gì?
- computer room tiếng Anh là gì?
- allelogene tiếng Anh là gì?
- chops tiếng Anh là gì?
- mistreatment tiếng Anh là gì?
- declamatory tiếng Anh là gì?
- tags tiếng Anh là gì?
- drawee tiếng Anh là gì?
- foamer tiếng Anh là gì?
- equivalently tiếng Anh là gì?
- parlor-car tiếng Anh là gì?
- flipping tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dawn trong tiếng Anh
dawn có nghĩa là: dawn /dɔ:n/* danh từ- bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ=from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời- (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)=at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu=the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh=the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn* nội động từ- bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở=the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng=a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta- bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí=it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi- trở nên rõ ràng=the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Đây là cách dùng dawn tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dawn tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dawn /dɔ:n/* danh từ- bình minh tiếng Anh là gì? rạng đông tiếng Anh là gì? lúc sáng tinh mơ=from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời- (nghĩa bóng) buổi đầu tiếng Anh là gì? sự hé rạng tiếng Anh là gì? tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)=at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu=the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh=the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn* nội động từ- bắt đầu rạng tiếng Anh là gì? bắt đầu lộ ra tiếng Anh là gì? bắt đầu nở ra tiếng Anh là gì? hé nở=the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng=a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta- bắt đầu hiện ra trong trí tiếng Anh là gì? loé ra trong trí=it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra tiếng Anh là gì? một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi- trở nên rõ ràng=the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Từ khóa » Dawn On Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dawn On Someone Trong Tiếng Anh
-
Dawn On Là Gì
-
"Dawn On" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
DAWN ON SOMEONE - WILLINGO
-
Dawn On Nghĩa Là Gì? Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ | Cách Sử Dụng
-
It Dawned On Me Là Gì? - Phrase Of The Day - TiengAnhOnLine.Com
-
Dawn On Là Gì, Nghĩa Của Từ Dawn On | Từ điển Anh
-
Dawn On Là Gì
-
'dawn On Someone|dawn On One' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Dawn On Sb La Gi - Quang Silic
-
Nghĩa Của Từ Dawn - Từ điển Anh - Việt
-
Dawn On Me Là Gì - Nghĩa Của Từ Dawn On Me - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Dawn Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "dawn" - Là Gì? - Vtudien
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dawn" | HiNative
-
WITH THE DAWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dawn