Nghĩa Của Từ Dawn - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ
    from dawn till dark từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời dawn chorus tiếng chim hót lúc bình minh
    (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)
    at the dawn of love ở buổi ban đầu của tình yêu the dawn of civilization buổi đầu của thời đại văn minh the dawn of brighter days tia sáng đầu tiên của cuộc sống tốt đẹp hơn

    Nội động từ

    Bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở
    the morning was just dawning trời vừa tảng sáng a smile dawning on her lips nụ cười hé mở trên môi cô ta
    Bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí
    it has just dawned on (upon) me tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi
    Trở nên rõ ràng
    the truth at last dawned upon him cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta

    hình thái từ

    • Ved: dawned
    • Ving: dawning

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aurora , break of day , bright , cockcrow , crack of dawn , dawning , daybreak , daylight , day peep , early bright , first blush , first light , light , morn , morning , sunrise , sunup , wee hours , advent , alpha , birth , commencement , emergence , foundation , genesis , head , inception , onset , opening , origin , outset , outstart , rise , source , start , unfolding , beginning , nascence , nascency , spring , dayspring
    verb
    appear , begin , develop , emerge , glimmer , initiate , lighten , loom , open , originate , rise , show itself , unfold , arise , commence , aurora , beginning , birth , daybreak , genesis , morn , morning , occur , start , sunrise , sunup , understand , work
    phrasal verb
    sink in , soak in

    Từ trái nghĩa

    noun
    dusk , end , evening , eventide , setting , sundown , sunset , conclusion , ending , finish
    verb
    end , finish , set Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dawn »

    tác giả

    Admin, KyoRin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dawn On Là Gì