Ý Nghĩa Của Dawn On Someone Trong Tiếng Anh
dawn on someone
phrasal verb with dawn verb [ I ] uk /dɔːn/ us /dɑːn/ Add to word list Add to word list C2 If a fact dawns on you, you understand it after a period of not understanding it: [ + that ] I was about to pay for the shopping when it suddenly dawned on me that I'd left my wallet at home. Thinking and contemplating- a brown study idiom
- agonize
- agonize over/about something phrasal verb
- beard-stroking
- bethink
- grapple
- harbour
- heart-searching
- hit on/upon something phrasal verb
- I/we'll (have to) see idiom
- in the cold light of day idiom
- introspect
- navel
- reckon
- revisit
- reweigh
- rumination
- run through someone's mind/head idiom
- scratch your head idiom
- weigh
dawn on someone | Từ điển Anh Mỹ
dawn on someone
phrasal verb with dawn verb [ I ] us/dɔn, dɑn/ Add to word list Add to word list to become known or obvious to someone, often suddenly: It finally dawned on him that she’d been joking. (Định nghĩa của dawn on someone từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của dawn on someone
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 使…明白,使…意識到… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 使…明白,使…意识到… Xem thêm in Marathi in Telugu in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati in Urdu अचानक लक्षात येणे, अचानक आठवणे… Xem thêm ఒక వాస్తవం మీకు అర్థమైతే, మీరు దానిని అర్థం చేసుకోని కాలం తర్వాత అర్థం చేసుకుంటారు.… Xem thêm உங்களிடம் ஒரு உண்மை தோன்றினால், அதைப் புரிந்து கொள்ளாத ஒரு காலத்திற்குப் பிறகு நீங்கள் அதைப் புரிந்துகொள்கிறீர்கள்.… Xem thêm किसी चीज़ को थोड़े समय तक ना समझने के बाद उसका समझ में आना… Xem thêm একটি সত্য যা আপনি পরে বুঝতে পারেন… Xem thêm અચાનક ભાન થવું, યાદ આવવું.… Xem thêm اچانک یاد آنا, پتہ چلنا… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
dawdling dawg dawn dawn chorus dawn on someone phrasal verb dawn raid dawn/day breaks phrase dawned dawning {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Phrasal verb
- Tiếng Mỹ Phrasal verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dawn on someone to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dawn on someone vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dawn On Là Gì
-
Dawn On Là Gì
-
"Dawn On" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
DAWN ON SOMEONE - WILLINGO
-
Dawn On Nghĩa Là Gì? Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ | Cách Sử Dụng
-
It Dawned On Me Là Gì? - Phrase Of The Day - TiengAnhOnLine.Com
-
Dawn On Là Gì, Nghĩa Của Từ Dawn On | Từ điển Anh
-
Dawn On Là Gì
-
'dawn On Someone|dawn On One' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Dawn On Sb La Gi - Quang Silic
-
Nghĩa Của Từ Dawn - Từ điển Anh - Việt
-
Dawn On Me Là Gì - Nghĩa Của Từ Dawn On Me - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Dawn Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "dawn" - Là Gì? - Vtudien
-
Dawn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dawn" | HiNative
-
WITH THE DAWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dawn