đáy Biển In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đáy biển" into English
bed is the translation of "đáy biển" into English.
đáy biển + Add translation Add đáy biểnVietnamese-English dictionary
-
bed
verb nounCó thời điểm chúng tôi ra ngoài hàng tháng trời và khoan vào trong lòng đáy biển
We go out for months at a time and drill into the sea bed
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đáy biển" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đáy biển" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đáy Biển Tiếng Anh
-
đáy Biển Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
ĐÁY BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đáy Biển" Là Gì? Nghĩa Của Từ đáy Biển Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Top 13 đáy Biển Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đáy Biển' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
Vùng Biển Khơi Tăm Tối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nơi đáy Biển Chân Trời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
55 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐẠI DƯƠNG
-
"Hai Vạn Dặm Dưới đáy Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 100 Thành Ngữ Phổ Biến Nhất Tiếng Anh (phần 3) - VnExpress
-
Biển Cả Trong Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Giải Bóng đá Nữ Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Và Danh Nhân - Đáy Sông đáy Biển Trong Tiếng Anh
-
7 Học Thêm Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Dễ Dàng Mới Nhất