"đáy Biển" Là Gì? Nghĩa Của Từ đáy Biển Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đáy biển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đáy biển

sea bottom
  • đồng bằng đáy biển: sea bottom plain
  • trầm tích đáy biển: sea bottom deposit
  • seabed
    địa hình đáy biển
    submarine relief
    khoan dưới đáy biển
    subsea drilling
    sự dâng đáy biển
    submarine rise
    sự nạo vét đáy biển
    marine dredging
    sự nạo vét đáy biển
    sea dredging
    sự ô nhiễm đáy biển
    sea-based pollution
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đáy Biển Tiếng Anh Là Gì