ĐÁY BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÁY BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđáy biểnseabedđáy biểnlòng biểnthềm biểnseafloorđáy biểnsea floorđáy biểnsàn biểnbiển tầngbottom of the seađáy biểndưới cùng của biểnocean floorđáy đại dươngđáy biểnthềm đại dươngsàn đại dươngnền biểnnền đại dươngsea bedđáy biểnchiếc giường biểngiường biểnbottom of the oceanđáy đại dươngđáy biểndưới cùng của đại dươngdeep seabiển sâunước sâuđáy biểndeepseathe depths of the seaunderseadưới biểndưới đáy biểnngầmdưới nước

Ví dụ về việc sử dụng Đáy biển trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đáy biển giàu có.The sea bottom is very rich.Chờ một chút, di tích đáy biển?Wait though, at the bottom of the sea?Bởi một khi bị chìm thì đáy biển sẽ trở thành mồ chôn của nó.Once it sinks, the sea bottom becomes its grave.Dù chúng có trốn khuất mặt Ta nơi đáy biển.Even if they hide at the bottom of the ocean.Hunley được vớt lên từ đáy biển sau 136 năm.Hunley was raised from ocean bottom after 136 years.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từven biển tuyệt đẹp Sử dụng với động từbiển chết lặn biểnđi biểnra biểnđến bờ biểnvượt biểnchống cướp biểntắm biểnbãi biển chính qua biển đông HơnSử dụng với danh từbãi biểnbờ biểnbiển đông vùng biểnven biểnbiển đen nước biểnbiển đỏ cướp biểnbiển baltic HơnVà được gắn vào mộtcái đế sâu hai dặm dưới đáy biển.And is attached to abase almost 2 miles down at the sea floor.Nó sống trên cát và bùn đáy biển đến độ sâu khoảng 200 m.It lives on sand and mud sea beds to a depth of around 200m.Bạn đã bao giờ thấy một con gà ở đáy biển chưa?Have you ever seen a chicken at the bottom of the ocean?Nó sống trên cát và bùn đáy biển đến độ sâu khoảng 200 m.It lives on sand and mud seabeds to a depth of around 200 m.Atlantis có thể có không phải chìm vào đáy biển.".Atlantis does not necessarily to be on the sea bottom.Chúng tôi đã tìm thấy 58 vật thể cứng ở đáy biển, nhưng chưa thể khẳng định là có phải của MH370 hay không.We have found 58 hard objects in the ocean floor, but have yet to identify if they are from flight MH370.Núi Everest cũng chưa là gì so với đáy biển.Mount Everest doesn't even compare to the bottom of the ocean….Khai thác từ đáy biển cổ đại, loại muối quý hiếm và đặc biệt này trở thành một mặt hàng có giá trị cao trong nhiều thế kỷ.Harvested from ancient seabeds, this rare and extraordinary salt has been a valuable commodity for centuries.Giải phẫu của cuống huệ biển gắn liền với đáy biển.Anatomy of a stocked crinoid attached to the sea bottom, a sea lily.Phương tiện được phát triển nội địa này có khả năng dò trên đáy biển ở độ sâu 6km trong vòng 72 giờ.The domestically developed vehicle is capable of crawling on the sea bed at a depth of six kilometers for 72 hours.Các nhà khoa học từ lâu đã biết rằngCO2 cuối cùng cũng sẽ được đẩy xuống đáy biển.Scientists have long known thatCO2 would eventually be transported to the deep sea.Cá Chimaera có thể dài đến hai mét, được tìm thấy ở đáy biển và có gai độc dùng để tự vệ.Chimaeras grow up to two meters long, are found in the ocean floors and have a venomous spine which they use for defense purposes.Thiết kế của tuabin sẽ phụ thuộc vào cường độ của dòng thủy triều vàđộ cao của chúng được đặt phía trên đáy biển.The turbines' design will depend on the strength of the tidal current andon the height they are placed above the sea bed.Hoa được tìm thấy ở khắp mọi nơi trên trái đất và ngay cả dưới đáy biển có sự tồn tại của hoa.Flowers are found everywhere on earth and even beneath the deep sea there is existence of flowers.Tàu thăm dò Zhu Kezhen của TrungQuốc đang lập bản đồ đáy biển ở khu vực tìm kiếm mới, dù tàu này không tìm máy bay.The Chinese surveyship Zhu Kezhen is mapping the ocean floor in the new search area, though it is not looking for the plane.Nữ thần đã chỉ thị cho Raja, trong một giấc mơ, lấy hình ảnh của cô ấy ra khỏi đáy biển và xây dựng và tôn sùng nó.The goddess instructed the Raja, in a dream, to retrieve her image from the sea bed and install and worship it.Là một loại khí không mùi được tìm thấy trong các đầm lầy và hầm mỏ,methane trở thành dạng rắn dưới áp lực lớn ở đáy biển sâu.An odorless gas found in swamps and mines,methane becomes solid under the enormous pressures found on deep sea floors.Ở vùng biển xung quanh bờ sẽ có nhiều cá và dưới đáy biển, sẽ có nhiều mỏ dầu và khí đốt“.In the waters around the shores there will be an abundance of fish and beneath the sea bed there will be vast deposits of oil and gas".HMS Terror được phát hiện trên đáy biển ngoài khơi đảo King William vào tháng 9/ 2016 và HMS Erebus được tìm thấy vào tháng 9/ 2014.HMS Terror was spotted on the sea bed off King William Island in September 2016, and HMS Erebus was found in September 2014.Hàng nghìn dặm cách xa nơi này, ở biển Greenland,Danielle Flinders( Alicia Vikander) lên tàu ngầm xuống đáy biển sâu.Thousands of miles away in the Greenland Sea, Danielle Flinders(Vikander)prepares to dive in a submersible to the ocean floor.Các tàu ngầm robotsẽ được dùng để khảo sát đáy biển, ghi lại các hình thái của sự sống để thống kê và thu thập các mẫu khoáng sản.They say robotsubmarines will be sent to survey seabeds, record life forms for cataloguing and collect mineral samples.Một chiếc tàu kéo một từ kế trên bề mặt đại dương có thể phát hiện ra các dải này vàsuy ra độ tuổi của đáy biển phía dưới.A ship towing a magnetometer on the surface of the ocean can detect these stripes andinfer the age of the ocean floor below.Quạ chết rơi xuống từ trêntrời, rong biển không mọc ở đáy biển nữa, và cá chết nổi hàng loạt trên mặt biển..Crows had fallen from the sky,seaweed no longer grew on the sea bed and fish floated dead on the surface of the sea..Có khoảng 2.000 loài sao biển sống trong đại dương của thế giới,từ vùng nhiệt đới cho tới những vùng đáy biển lạnh lẽo.There are about two thousands kinds of sea stars living in oceans world wide,from tropical seas to very cold sea floors.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0419

Xem thêm

xuống đáy biểnto the bottom of the seato the bottom of the oceanto the ocean floorinto the seabed

Từng chữ dịch

đáydanh từbottomfloorbaseđáytính từbasallowbiểndanh từseaoceanbeachbiểntính từmarinemaritime S

Từ đồng nghĩa của Đáy biển

đáy đại dương seabed đáy bểđáy bùn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đáy biển English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đáy Biển Tiếng Anh Là Gì