Dây Dưa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dây dưa
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dây dưa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dây dưa trong tiếng Trung và cách phát âm dây dưa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dây dưa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dây dưa tiếng Trung dây dưa (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dây dưa tiếng Trung 缠绵 《纠缠不已, 不能解脱(多指病或感 (phát âm có thể chưa chuẩn)
缠绵 《纠缠不已, 不能解脱(多指病或感情)。》耽搁; 宕; 耗; 迁延; 拖延 《把时间延长, 不迅速办理。》anh đừng dây dưa nữa, mau đi thôi. 你别耗着了, 快走了。留尾巴 《比喻事情做得不彻底, 还留有问题。》công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa. 工程要按期搞完, 不能留尾巴。 泡蘑菇 《故意纠缠, 拖延时间。》牵扯 《牵连; 有联系。》拖拉 《办事迟缓, 不赶紧完成。》làm việc dây dưa办事拖拖拉拉的。拖泥带水 《比喻说话、写文章不简洁或做事不干脆。》拖沓 《形容做事拖拉; 不爽利。》因循 《迟延拖拉。》dây dưa làm lỡ việc因循误事。株连 《指一人有罪, 牵连别人; 连累。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dây dưa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • búp phê tiếng Trung là gì?
  • cá vược nhật bản tiếng Trung là gì?
  • liên lạc tiếng Trung là gì?
  • huỷ bỏ hôn ước tiếng Trung là gì?
  • gần như tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dây dưa trong tiếng Trung

缠绵 《纠缠不已, 不能解脱(多指病或感情)。》耽搁; 宕; 耗; 迁延; 拖延 《把时间延长, 不迅速办理。》anh đừng dây dưa nữa, mau đi thôi. 你别耗着了, 快走了。留尾巴 《比喻事情做得不彻底, 还留有问题。》công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa. 工程要按期搞完, 不能留尾巴。 泡蘑菇 《故意纠缠, 拖延时间。》牵扯 《牵连; 有联系。》拖拉 《办事迟缓, 不赶紧完成。》làm việc dây dưa办事拖拖拉拉的。拖泥带水 《比喻说话、写文章不简洁或做事不干脆。》拖沓 《形容做事拖拉; 不爽利。》因循 《迟延拖拉。》dây dưa làm lỡ việc因循误事。株连 《指一人有罪, 牵连别人; 连累。》

Đây là cách dùng dây dưa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dây dưa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 缠绵 《纠缠不已, 不能解脱(多指病或感情)。》耽搁; 宕; 耗; 迁延; 拖延 《把时间延长, 不迅速办理。》anh đừng dây dưa nữa, mau đi thôi. 你别耗着了, 快走了。留尾巴 《比喻事情做得不彻底, 还留有问题。》công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa. 工程要按期搞完, 不能留尾巴。 泡蘑菇 《故意纠缠, 拖延时间。》牵扯 《牵连; 有联系。》拖拉 《办事迟缓, 不赶紧完成。》làm việc dây dưa办事拖拖拉拉的。拖泥带水 《比喻说话、写文章不简洁或做事不干脆。》拖沓 《形容做事拖拉; 不爽利。》因循 《迟延拖拉。》dây dưa làm lỡ việc因循误事。株连 《指一人有罪, 牵连别人; 连累。》

Từ điển Việt Trung

  • không để ý tiếng Trung là gì?
  • gái làm tiền tiếng Trung là gì?
  • xưởng phim lồng tiếng tiếng Trung là gì?
  • tính khả năng tiếng Trung là gì?
  • trái bí rợ tiếng Trung là gì?
  • áo dài của nữ tiếng Trung là gì?
  • cá nằm trốc thớt tiếng Trung là gì?
  • như rồng gặp mây tiếng Trung là gì?
  • học sinh giỏi tiếng Trung là gì?
  • lăn tiếng Trung là gì?
  • James River tiếng Trung là gì?
  • đĩa chuyển vật liệu tiếng Trung là gì?
  • chối bay tiếng Trung là gì?
  • ngày tết tiếng Trung là gì?
  • lao động cải tạo tiếng Trung là gì?
  • điện liệu tiếng Trung là gì?
  • khó tiêu tiếng Trung là gì?
  • tuẫn danh tiếng Trung là gì?
  • bao che khuyết điểm tiếng Trung là gì?
  • phí hoài tiếng Trung là gì?
  • hõm vai tiếng Trung là gì?
  • diễn ra tiếng Trung là gì?
  • giỗ tết tiếng Trung là gì?
  • nhà nhỏ tiếng Trung là gì?
  • lửa riu riu tiếng Trung là gì?
  • đi giỏi tiếng Trung là gì?
  • dười dượi tiếng Trung là gì?
  • séc chuyển khoản tiếng Trung là gì?
  • dây đeo quần váy tiếng Trung là gì?
  • ảnh chân dung tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dây Dưa Tiếng Trung Là Gì