Từ điển Việt Trung "dây Dưa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"dây dưa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dây dưa

纏綿
耽擱; 宕; 耗; 遷延; 拖延
anh đừng dây dưa nữa, mau đi thôi.
你別耗著了, 快走了。
留尾巴
công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
工程要按期搞完, 不能留尾巴。 泡蘑菇
牽扯
拖拉
làm việc dây dưa
辦事拖拖拉拉的。
拖泥帶水
拖沓
因循
dây dưa làm lỡ việc
因循誤事。
株連
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dây dưa

- đg. 1 Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. 2 Dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. Không muốn dây dưa vào việc ấy.

nđg. 1. Kéo dài hết ngày này sang ngày khác. Không để công việc dây dưa lâu ngày. 2. Dính líu vào việc rắc rối, phiền phức. Không muốn dây dưa vào việc ấy.

Từ khóa » Dây Dưa Tiếng Trung Là Gì