Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 16 của day dứt , bao gồm: conscience-stricken, fester, gnaw . Các câu mẫu có day ...
Xem chi tiết »
Check 'day dứt' translations into English. Look through examples of day dứt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
When other nutrient sources are not available, these camels may feed on carcasses, gnawing on bones, skin, or various different kinds of flesh. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. day dứt. harass; torment; worry; torment oneself (over); take pains/trouble (over). giọng day dứt a harassing tone. nỗi nhớ nhung day dứt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ day dứt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @day dứt - Harass =Giọng day dứt+a harassing tone =Nỗi nhớ nhung day dứt+A harassing longing.
Xem chi tiết »
Không điều gì cho thấy sự day dứt của Giu-đa chứng tỏ ông thành thật ăn năn. There is no indication that Judas' remorse was true repentance. 21. Gomez chết là ...
Xem chi tiết »
day dứt. day dứt. Harass. Giọng day dứt: a harassing tone; Nỗi nhớ nhung day dứt: A harassing longing. Phát âm day dứt. nđg. Nói lui nói tới khó chịu, ...
Xem chi tiết »
DÂY BỊ ĐỨT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. dây bị đứt. broken wires. broken wire. the ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "day dứt" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary; Từ điển Tiếng Việt "day dứt" - là gì? day dứt trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; Day dứt là gì, Nghĩa của từ Day dứt ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
13. 27:3-5—Giu-đa cảm thấy day dứt vì điều gì? 14. Cái chết của anh ấy làm tôi day dứt chứ ông thì không. 15. Họ hiển hiện trong tâm trí cô, nhưng Peseshet ...
Xem chi tiết »
(Thực vật học) Lông ngứa. ... his conscience stung him — lương tâm day dứt anh ta ... he got stung on that deal — hắn bị bịp trong việc mua bán đó ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 31 thg 3, 2022 · Không còn nghi ngờ gì, đây là điều mà một người muốn chấm dứt mối quan hệ mà không quan tâm tới người còn lại cảm thấy hay suy nghĩ gì. Điều này ...
Xem chi tiết »
Day dứt là gì: làm cho bị bứt rứt không yên nỗi ân hận luôn day dứt trong lòng nhớ nhung day dứt Đồng nghĩa : dằn vặt.
Xem chi tiết »
Dưới đây là 20 thành ngữ mà người học tiếng Anh ai cũng nên biết: ... trên hàng rào” nghĩa là bạn chưa quyết định về phe nào trong một cuộc tranh luận_.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Day Dứt Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề day dứt trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu