Sting - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/stɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɪŋ
Danh từ
sting /ˈstɪŋ/
- Ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn).
- (Thực vật học) Lông ngứa.
- Nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng).
- Sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói).
- Sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt. the sting of hunger — sự đau quặn của cơn đói the stings of remorse — sự day dứt của hối hận
Ngoại động từ
sting ngoại động từ stung /ˈstɪŋ/
- Châm, chích, đốt.
- Làm đau nhói; làm cay. pepper stings one's tongue — hạt tiêu làm cay lưỡi smoke stings the eyes — khói làm cay mắt
- Cắn rứt, day dứt. his conscience stung him — lương tâm day dứt anh ta
- (Từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai
- lừa bịp. he got stung on that deal — hắn bị bịp trong việc mua bán đó
Nội động từ
sting nội động từ /ˈstɪŋ/
- Đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể). tooth stings — răng đau nhức
- Đốt, châm. some bees do not sting — có những thứ ong không đốt
Thành ngữ
- nothing stings like the truth: Nói thật mất lòng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sting”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/ɪŋ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Day Dứt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Day Dứt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Day Dứt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "day Dứt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Day Dứt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Day Dứt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'day Dứt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
"day Dứt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Day Dứt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
DÂY BỊ ĐỨT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"day Dứt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Day Dứt Meaning
-
Day Dứt Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Số
-
'day Dứt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt | Đất Xuyên Việt
-
Làm Thế Nào để Chia Tay Ai đó Bằng Tiếng Anh? - Yo Talk Station
-
Day Dứt Là Gì, Nghĩa Của Từ Day Dứt | Từ điển Việt - Việt
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First