Sting - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: STing Sting

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/stɪŋ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɪŋ

Danh từ

sting /ˈstɪŋ/

  1. Ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn).
  2. (Thực vật học) Lông ngứa.
  3. Nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng).
  4. Sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói).
  5. Sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt. the sting of hunger — sự đau quặn của cơn đói the stings of remorse — sự day dứt của hối hận

Ngoại động từ

sting ngoại động từ stung /ˈstɪŋ/

  1. Châm, chích, đốt.
  2. Làm đau nhói; làm cay. pepper stings one's tongue — hạt tiêu làm cay lưỡi smoke stings the eyes — khói làm cay mắt
  3. Cắn rứt, day dứt. his conscience stung him — lương tâm day dứt anh ta
  4. (Từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai
  5. lừa bịp. he got stung on that deal — hắn bị bịp trong việc mua bán đó

Nội động từ

sting nội động từ /ˈstɪŋ/

  1. Đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể). tooth stings — răng đau nhức
  2. Đốt, châm. some bees do not sting — có những thứ ong không đốt

Thành ngữ

  • nothing stings like the truth: Nói thật mất lòng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sting”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sting&oldid=2246509” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪŋ
  • Vần:Tiếng Anh/ɪŋ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sting 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Day Dứt Trong Tiếng Anh Là Gì