Day Dứt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=day_dứt&oldid=2148631” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaj˧˧ zɨt˧˥ | jaj˧˥ jɨ̰k˩˧ | jaj˧˧ jɨk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaj˧˥ ɟɨt˩˩ | ɟaj˧˥˧ ɟɨ̰t˩˧ | ||
Tính từ
day dứt
- Dằn vặt bứt rứt không yên.
Đồng nghĩa
- dằn vặt
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Day Dứt Meaning
-
DAY DỨT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Day Dứt Bằng Tiếng Anh
-
• Day Dứt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "day Dứt" - Là Gì?
-
Day Dứt (Vietnamese): Meaning - WordSense Dictionary
-
Day Dứt Là Gì, Nghĩa Của Từ Day Dứt | Từ điển Việt
-
Day Dứt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Day Dứt - VDict
-
'day Dứt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt | Đất Xuyên Việt Blog
-
Top 13 Day Dứt Meaning
-
Day Dứt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Day Dứt Là Gì
-
Wistful Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Day Dứt Nghĩa Là Gì
-
Definition Of Day Dứt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Ăn Năn Day Dứt Là Gì - Học Tốt