ĐẦY HOÀI NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẦY HOÀI NIỆM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từđầy hoài niệmnostalgichoài cổhoài niệmluyến tiếcnhớcổ xưafull of nostalgia

Ví dụ về việc sử dụng Đầy hoài niệm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây cũng là nơi đầy hoài niệm với Saria.It's a place full of memories for Saria as well.Vì vậy một lời cầu hôn tại nơi hẹn cũ quả thật lãng mạn và đầy hoài niệm.So, a proposal at the old dating site is romantic and full of nostalgia.Những năm tháng đầy hoài niệm ấm áp.The past few years are filled with heart-warming memories.Kashiya Yokocho( Hẻm Kẹo) là một khu phố dễ thương nơi bạn có thể tìm thấy những loại kẹo đầy hoài niệm từ những ngày xa xưa.Kashiya Yokocho(Penny Candy Alley) is a charming alley where you will find nostalgic sweets from days past.Một sự yêu mến đầy hoài niệm, vì chúng khiến họ nghĩ về tuổi trẻ.It's like a nostalgic fondness, and they make them think of their youth.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchánh niệmsuy niệmchiêm niệmkhái niệm thiết kế thiền chánh niệmcửa hàng lưu niệmhiểu khái niệmkhái niệm kinh doanh quan niệm phổ biến khái niệm liên quan HơnSử dụng với danh từkhái niệmkỷ niệmlễ kỷ niệmngày kỷ niệmkhái niệm hóa đài kỷ niệmkhái niệm xe năm kỷ niệmvật kỷ niệmkhu tưởng niệmHơnNói đi cũng phải nói lại, nếu bạn là người hâm mộ những thứ đơn giản đầy hoài niệm, thì Tamagotchi Classic dường như đã đạt được mọi tiêu chí.Say it again, if you are a fan of simple things nostalgic, Tamagotchi Classic seems to have achieved all the criteria.Và rồi cuối cùng tôi cũng nhận ra mình không phải Kirigaya Kazuto, học sinh trung học ở thế giới thực, mà là Kirito,vị kiếm sĩ từ thời kì SAO đầy hoài niệm.Then I finally realized that I wasn't Kirigaya Kazuto, the high school studentin the real world, but Kirito, the swordsman from the nostalgic SAO period.Hiện tại tôi đang ở trong một game đầy hoài niệm, tôi đã Dive vào cái gọi là game đối kháng!Currently I was in a nostalgic game, I Dived into the so-called fighting game!Trên bản đồ bất động sản TP. HCM, nếu quận 2 và quận 7 là hai đại diện của khu Đông và Nam luôn được nhắc đến như những đô thị mới thìquận 1 luôn mang trong mình một giá trị riêng với những dấu ấn của một thành phố chất đầy hoài niệm.On the real estate map of Ho Chi Minh City, while District 2 and District 7- the representatives of the East and the South- are regarded as go-to places for the new rich,District 1 always carries a unique value with the imprints of an old Ho Chi Minh City filled with nostalgia.Tuy nhiên, trò chơi vẫn cực kì phổ biến và đầy hoài niệm đối với những ai là fan hâm một của series game này.Still, the game is extremely popular and full of nostalgia for fans of the series.Ông hồi tưởng lại quãng thời gian đau khổ mà đầy hoài niệm đó trong hồi kí Un pedigree hồi năm 2005:“ Tôi không thể viết tự truyện được, đó là lí do tôi gọi nó là một‘ pedigree'( phả hệ): Nó là cuốn sách không nói về những gì tôi làm cho bằng nói về những gì người khác làm, chủ yếu là những gì cha mẹ tôi đã làm cho tôi..He recalled this tormented but nostalgic epoch in his popular memoir Un Pedigree, in 2005:“I couldn't write an autobiography, that's why I called it a‘pedigree': It's a book less on what I did than on what others, mainly my parents, did to me..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 11, Thời gian: 0.0333

Từng chữ dịch

đầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfillhoàidanh từhoàitimehoàiđộng từhoaihuaihoàitính từnostalgicniệmdanh từanniversaryconceptmindfulnessmemorialmemories S

Từ đồng nghĩa của Đầy hoài niệm

hoài cổ nostalgic luyến tiếc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đầy hoài niệm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Hoài Niệm Tiếng Anh