Hoài Niệm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
elegise, elegize, think of là các bản dịch hàng đầu của "hoài niệm" thành Tiếng Anh.
hoài niệm + Thêm bản dịch Thêm hoài niệmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
elegise
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
elegize
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
think of
verbLưỡi xướng ca sẽ dính với hàm, nếu ta không hoài niệm, không còn lấy Giê-ru-sa-lem làm niềm vui tuyệt đỉnh của tâm hồn”.
May I never be able to sing again if I do not remember you, if I do not think of you as my greatest joy!”
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
🤍
🤍
Cu luong Huynh
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoài niệm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hoài niệm + Thêm bản dịch Thêm Hoài niệmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nostalgia
nounsentimentality for the past
Hoài niệm cũng hay, nhưng tôi thích đối mặt với hiện thực.
Nostalgia's fine, but I'd rather deal with reality.
wikidata
Các cụm từ tương tự như "hoài niệm" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự hoài niệm nostalgia
Bản dịch "hoài niệm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Hoài Niệm Tiếng Anh
-
"Hoài Niệm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ HOÀI NIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ HOÀI NIỆM - Translation In English
-
Sự Hoài Niệm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoài Niệm Bằng Tiếng Anh
-
Nostalgia | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
HOÀI NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đầy Hoài Niệm Tiếng Anh Là Gì? Sự Hoài Niệm
-
Nostalgia - Vẻ đẹp Của Sự Hoài Niệm - Chơn Linh
-
ĐẦY HOÀI NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hoài Niệm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt
-
“English Songs” – Hoài Niệm Cùng Ca Khúc Tiếng Anh Bất Hủ