Nostalgia | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
nostalgia
noun /noˈstӕldʒə/ Add to word list Add to word list ● a longing for past times lòng hoài cổ She felt a great nostalgia for her childhood.Xem thêm
nostalgic nostalgically(Bản dịch của nostalgia từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của nostalgia
nostalgia It is not too surprising, then, to find a sense of nostalgia among the biases of academic writing. Từ Cambridge English Corpus The first provides a conceptual and contextual overview of the nostalgia mode, examining how it has been theorized across a broad disciplinary spectrum. Từ Cambridge English Corpus This past would act as an inspiration for future action rather than an object of empty nostalgia. Từ Cambridge English Corpus These traits are subsumed into collecting as a significant aspect of social identity, involving the acquisition of cultural capital, overlaid with a patina of nostalgia. Từ Cambridge English Corpus Making sense of older people's nostalgia for past imagined communities is important - for theory as well as policy. Từ Cambridge English Corpus In surveying modern theories of nostalgia the author points out that most ' ' proceed from and are governed by notions of loss and amnesia. Từ Cambridge English Corpus This verbal nostalgia for the past of a love affair is overlaid in the song by a deeper nostalgia for infancy. Từ Cambridge English Corpus Within such a context, a total rejection of relativism seems little more than colonial nostalgia. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của nostalgia
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 對往事的懷念,懷舊,念舊… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 对往事的怀念,怀旧,念旧… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nostalgia… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nostalgia… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भूतकाळातल्या आठवणींची ओढ… Xem thêm ノスタルジア… Xem thêm geçmişe duyulan aşırı özlem, nostalji, geçmişe özlem… Xem thêm nostalgie… Xem thêm nostàlgia… Xem thêm nostalgie… Xem thêm கடந்த காலத்தில் நடந்த விஷயங்களைப் பற்றி நினைக்கும் போது ஒரு மகிழ்ச்சி உணர்வு மற்றும் லேசான சோகம்… Xem thêm बीते वक्त की यादें, घर की याद… Xem thêm ભૂતકાળની યાદોમાં ખોવાઈ લાગણીશીલ, ગમગીન થવું… Xem thêm nostalgi… Xem thêm nostalgi… Xem thêm nostalgia… Xem thêm die Nostalgie… Xem thêm nostalgi, lengsel tilbake til gamle dager… Xem thêm ماضی پرستی, یادِ وطن کا عارضہ, یادِ ماضی کی کیفیت… Xem thêm ностальгія… Xem thêm గతంలో జరిగిన విషయాల గురించి ఆలోచిస్తే కలిగే కొంత ఆనందం, కొంత విచారం… Xem thêm স্মৃতিবেদনা, মন কেমন করা, আকুলতা… Xem thêm stesk, teskná touha… Xem thêm nostalgia… Xem thêm ความคิดถึง, อดีต… Xem thêm nostalgia, tęsknota… Xem thêm 향수… Xem thêm nostalgia… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của nostalgia là gì? Xem định nghĩa của nostalgia trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
nosedive nosegay nosily nosiness nostalgia nostalgic nostalgically nostril nosy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add nostalgia to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm nostalgia vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Hoài Niệm Tiếng Anh
-
"Hoài Niệm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ HOÀI NIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ HOÀI NIỆM - Translation In English
-
Hoài Niệm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Sự Hoài Niệm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoài Niệm Bằng Tiếng Anh
-
HOÀI NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đầy Hoài Niệm Tiếng Anh Là Gì? Sự Hoài Niệm
-
Nostalgia - Vẻ đẹp Của Sự Hoài Niệm - Chơn Linh
-
ĐẦY HOÀI NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hoài Niệm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt
-
“English Songs” – Hoài Niệm Cùng Ca Khúc Tiếng Anh Bất Hủ