đầy Hương Vị In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đầy hương vị" into English
tasty is the translation of "đầy hương vị" into English.
đầy hương vị + Add translation Add đầy hương vịVietnamese-English dictionary
-
tasty
adjectiveQủa trứng được đánh là một chất đặc sệt ,đầy hương vị , nhưng đó chỉ là một chất bột đặt biệt .
A scrambled egg is mush -- tasty mush -- but it's mush.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đầy hương vị" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đầy hương vị" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đầy Hương Vị Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẦY HƯƠNG VỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HƯƠNG VỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐẦY HƯƠNG VỊ - Translation In English
-
ĐẦY HƯƠNG VỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hương Vị - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 15 đầy Hương Vị Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hương Vị - StudyTiengAnh
-
Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng IELTS Chủ đề Hương Vị Mà Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hương Vị" - Là Gì? - Vtudien
-
Nhận Xét Món ăn Bằng Tiếng Anh Một Cách Khéo Léo - Báo Tuổi Trẻ
-
Đậm Đà Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Thức Ăn Và Đồ ...
-
Đặt Câu Với Từ "hương Vị"
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Và Mùi Vị - Toeic-Ms Ngọc
-
Đậm Đà Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh ... - Hội Buôn Chuyện