Từ điển Việt Anh "hương Vị" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hương vị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hương vị

hương vị
  • noun
    • aromatic flavour; taste
bouquet
fragrance
raciness
savour
chất cho vào để tăng hương vị
zest
có hương vị
flavoured
có hương vị
fragrant
có hương vị
sweet
đồ uống có hương vị socola sữa
chocolate flavoured dairy drink
hương vị nguyên chất
fine aroma
hương vị tạo thành sau khi tàng trữ
aged flavour
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hương vị

- d. 1 Mùi vị thơm. Thưởng thức hương vị của trà. 2 Nét đặc trưng của sự vật mang lại cho con người một cảm giác dễ chịu. Hương vị ngày Tết.

hd.1. Mùi vị thơm. Món ăn thiếu hương vị. 2. Đặc trưng gây sự thích thú. Hương vị ngày Tết.

Từ khóa » đầy Hương Vị Tiếng Anh Là Gì