ĐẤY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐẤY " in English? Sđấyitnóđóđâyyoubạnemôngbàyabạnemôngbà
Examples of using Đấy in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đấy làit asanh đấyyouis that youđấy là mộtit wasđấy là điềuthat's whatthat is whatthat was whatthats whatđúng đấyyeahare rightthat's truetôi đấymei dominethat's methấy đấyyou seethink itcậu đấyyouis that youđiều đấythatthisanh biết đấyyou knowcô đấyyoucó đấythereareyesthật đấyreallythat's trueđấy chứhuhare younó đấyhimnghĩ đấythink thatthought thatông đấyyourồi đấynowthat goes SSynonyms for Đấy
bạn nó đó em ông bà đẩyđẩy anhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đấy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đấy In English
-
ĐÂY - Translation In English
-
đấy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đấy - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
ĐÂU RA ĐẤY - Translation In English
-
Translation For "Đấy" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Results For Hãy đợi đấy Translation From Vietnamese To English
-
đấy - Translation To English
-
Meaning Of 'đấy' In Vietnamese - English | 'đấy' Definition
-
Tra Từ Mới đây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
How Do You Say "hãy đợi đấy" In English (US)? - HiNative
-
đấy - Wiktionary
-
Dưới đây In English
-
Top 15 đấy In English
-
Đây Là Cái Gì? - Cambridge English
-
Tra Từ đó đây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary