ĐẤY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐẤY " in English? Sđấyitđóđâyyoubạnemôngyabạnemông

Examples of using Đấy in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ai đấy?Who's here?Đấy là Mike Pence.Yes, that Mike Pence.Vậy đấy, Ken.That's it, Ken.Ai đấy, bác Kid?".Who is it, kid?”.Thật đấy, Mel.I really did, Mel. People also translate đấyanhđấyđấymộtđấyđiềuđúngđấytôiđấyNhưng đấy là tiền của tôi.ME: But that's my money.Xin anh đấy.Please, I'm beggin' ya.Anh đấy à, John?Is that you John?Đúng vậy đấy, Dexter!Yes you are, Dexter!Đẹp đấy. Tôi biết cậu ta.Great guy- I know him.thấyđấycậuđấyđiềuđấyanhbiếtđấyBuồn cười đấy,” Jace nói.Ridiculous, isn't it? said Jace.Đấy là trang sách, mà ở đó tôi.But it's my list, so there.Tôi đã nói dối đấy, thì sao nào?”.I lied about it, so what?”.Đấy là cách hiểu của ông.MR. NICE: That's your understanding.Nó chắc đấy”, lão bảo con chim.It's okay," she told the bird.Đấy là nói về mục tiêu dài hạn.So we talk about the long term goal.Nhưng mà đừng để lâu quá, chị biết đấy.”?Don't take too long though, ya know?Đấy chẳng phải là câu chuyện của bạn sao?Oh, that's not your story?Ăn hàu là khỏe nhất đấy, thấy khoa học bảo vậy.Wine is GOOD for you, science says so.Chồng tôi đấy, đang hôn một người phụ nữ khác.My dad was kissing another woman.Cậu dũng cảm hơn anh đấy, em trai thân mến.".You're braver than I am, little sister.”.Đấy là điều làm cho trò chơi càng thú vị.So that's what makes the game so interesting.Cũng ước đấy, nhưng ước cho ngày mai.I want to wish him well, but also fears for tomorrow.Đấy là việc trí thức xã hội đang làm và cần làm.Because that is what the intellect does and should do.Dù vậy, tôi viết rồi đấy, và đó là khởi đầu mới.I wrote it anyway, though, and that's a start.Đúng đấy!- Và để đồng bọn của ông đuổi kịp bọn tôi sao?That's right-and let your boys catch us?Người đều trách đấy, giống như là tôi làm gì cậu?Like it's my fault, like what did I do to you?Đấy là đang nói về đảng Dân chủ của Thomas Jefferson.I am talking about the Democrat Party of Thomas Jefferson.Nó sẽ vẫn còn đấy khi bạn trở lại với nó sau này.It will still be there when you get back to it.Tôi del nhiều bài viết kiểu đấy của cô rồi cô biết không.I have just read so many of those types of articles, you know.Display more examples Results: 17138, Time: 0.0409

See also

đấy làit asanh đấyyouis that youđấy là mộtit wasđấy là điềuthat's whatthat is whatthat was whatthats whatđúng đấyyeahare rightthat's truetôi đấymei dominethat's methấy đấyyou seethink itcậu đấyyouis that youđiều đấythatthisanh biết đấyyou knowcô đấyyoucó đấythereareyesthật đấyreallythat's trueđấy chứhuhare younó đấyhimnghĩ đấythink thatthought thatông đấyyourồi đấynowthat goes S

Synonyms for Đấy

bạn đó em ông đẩyđẩy anh

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đấy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đấy In English