ĐÂY - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đây
Xem chi tiết »
Check 'đấy' translations into English. Look through examples of đấy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẤY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẤY" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Translation of «Đấy» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. đấy: This. Examples of translating «Đấy» in context: Tôi ở đấy đấy.
Xem chi tiết »
Translation for 'đâu ra đấy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation of «Đấy» in English language: «Here» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hãy đợi đấy" into English. Human translations with examples: wait, wait, wait!, tosser, hold on, hang on, be careful, just wait!, ...
Xem chi tiết »
Translation of «đấy» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «đấy» in context: Đấy đấy. There, now. source.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đấy" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding ...
Xem chi tiết »
mới đây = recently; lately; not long ago Chỉ mới đây tôi mới có đủ tiền mua tủ lạnh It is only lately that I have got enough money to buy a refrigerator ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? hãy đợi đấy. See a translation · Report copyright infringement. Answers. Close. modal image.
Xem chi tiết »
When denoting a place, đấy refers to either a location or a movement to the ... When expressing affirmation, the meaning of đấy is similar to the English ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dưới đây" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Glosbe - đấy in English - Vietnamese-English Dictionary · ĐẤY in English Translation - Tr-ex · Đấy - translation from Vietnamese to English with examples · ĐÂY - ...
Xem chi tiết »
Read and learn the names of different animals.
Xem chi tiết »
đó đây = everywhere Đi khắp đó đây To travel everywhere; to travel far and wide Everywhere Đi khắp đó đây To travel evrywhere.
Xem chi tiết »
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Cookies Settings ... English–Ukrainian ... Gần đây và được khuyến nghị.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đấy In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đấy in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu